Acid lactic hay acid sữa là một hợp chất hóa học đóng vai trò rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa và lần đầu được phân tách vào năm 1780 bởi nhà hóa học Thụy Điển Carl Wilhelm Scheele. Acid lactic là một acid carboxylic với công thức hóa học C3H6O3. Acid lactic có một nhóm hydroxyl đứng gần nhóm carboxyl khiến nó là một acid alpha hydroxy (AHA). Trong dung dịch, acid lactic có thể mất một proton từ nhóm acid, tạo ra ion lactat CH3CH(OH)COO−.
2, Đặc trưng lý hóa của Acid Lactic
a, Tính chất vật lý của Acid Lactic
• Trạng thái: Là chất lỏng không màu hoặc tinh thể trắng (dạng rắn khi đông đặc).
• Có mùi chua đặc trưng.
• Khối Lượng Phân Tử: Khoảng 90.08 g/mol.
• Điểm Nóng Chảy: Khoảng 16.6°C (62°F) đối với dạng tinh thể. Axit lactic dạng lỏng có thể đông đặc ở nhiệt độ thấp hơn.
• Điểm Sôi: Khoảng 122°C (252°F) ở áp suất khí quyển. Tuy nhiên, điểm sôi có thể thay đổi khi ở trong dung dịch hoặc trong điều kiện áp suất khác.
• Độ Hòa Tan: Acid Lactic hòa tan hoàn toàn trong nước do tính chất hydrophilic của nó và có khả năng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như ethanol và acetone.
• Khả Năng Dẫn Điện: Axit lactic trong dung dịch nước có khả năng dẫn điện yếu do ion hóa một phần.
b, Tính chất hóa học của Acid Lactic • Axit lactic là một acid yếu với giá trị pKa khoảng 3.86 và có khả năng phân ly trong dung dịch nước để tạo ra ion lactate và ion hydro (H⁺): CH3CH(OH)COOH↔CH3CH(OH)COO−
• Phản Ứng Trung Hòa: Axit lactic phản ứng với các base để tạo thành muối lactate và nước. Ví dụ, phản ứng với natri hydroxide (NaOH) tạo thành natri lactate: CH3CH(OH)COOH+NaOH→CH3CH(OH)COONa+H2O
• Phản Ứng Oxy Hóa: Axit lactic có thể bị oxy hóa thành axit pyruvic trong các điều kiện oxy hóa mạnh. Phản ứng này thường xảy ra trong quá trình chuyển hóa sinh học.
• Phản Ứng Khử: Axit lactic có thể tham gia vào các phản ứng khử trong các điều kiện hóa học đặc biệt, chẳng hạn như trong quá trình tổng hợp hóa học.
• Phản Ứng Ester Hóa: Axit lactic phản ứng với các rượu để tạo thành esters. Ví dụ, phản ứng với ethanol tạo thành ethyl lactate: CH3CH(OH)COOH+C2H5OH→CH3CH(OH)COOC2H5+H2O
• Phản Ứng với Thionyl Chloride (SOCl₂): Axit lactic có thể phản ứng với thionyl chloride để tạo ra axit lactone (cyclic ester) và thải ra khí clorua hydro (HCl) và khí sulfur dioxide (SO₂): CH3CH(OH)COOH+SOCl2→CH3CH(OH)COCl+SO2+HCl
• Tính Chất Kích Thích Vi Sinh Vật: Axit lactic là sản phẩm của quá trình lên men lactic, và nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy.
3. Ứng dụng của Acid Lactic
3.1. Ngành Công Nghiệp Thực Phẩm • Chất Tạo Hương Vị và Chất Bảo Quản: Được sử dụng để tạo hương vị chua và kéo dài thời gian bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm như sữa chua, dưa cải, và các sản phẩm lên men khác.
• Chất Tạo Gel: Được sử dụng để tạo gel trong các sản phẩm thực phẩm như kẹo và nước trái cây.
• Chất Điều Chỉnh pH: Sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm thực phẩm, giúp cải thiện chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản. 3.2. Ngành Dược Phẩm • Chất Tạo Gel và Chất Bảo Quản: Sử dụng trong các dạng bào chế thuốc như gel, thuốc mỡ, và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác.
• Sản Xuất Thuốc: Được sử dụng trong các công thức thuốc và dung dịch thuốc để cải thiện tính chất và hiệu quả của sản phẩm. 3.3. Ngành Mỹ Phẩm • Sản Phẩm Chăm Sóc Da: Được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da như kem dưỡng da, lotion, và sản phẩm tẩy tế bào chết, nhờ vào tính chất giữ ẩm và tẩy tế bào chết.
• Chất Điều Chỉnh pH: Giúp điều chỉnh pH trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để phù hợp với nhu cầu của da và tóc. 3.4. Ngành Công Nghiệp Nhựa • Chất Phụ Gia: Được sử dụng trong sản xuất nhựa và polymer để cải thiện tính chất của vật liệu và làm giảm độ nhớt trong quá trình sản xuất. 3.5. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất • Sản Xuất Ester: Axit lactic phản ứng với các rượu để tạo ra esters, được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
• Chất Kích Thích: Sử dụng trong sản xuất các chất hóa học khác như axit lactone và các hợp chất hữu cơ khác. 3.6. Ngành Nông Nghiệp • Chất Bổ Sung Thức Ăn: Được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi để cải thiện tiêu hóa và tăng cường sức khỏe của động vật. 3.7. Ngành Sinh Học và Y Sinh • Nghiên Cứu Sinh Học: Sử dụng trong nghiên cứu sinh học để điều chỉnh pH và làm môi trường nuôi cấy cho các vi sinh vật và tế bào.
Quý khách hàng quan tâm đến Acid Lactic C3H6O3 của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.come.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.