BUỒNG ẤP ĐỐI LƯU TỰ NHIÊN
Thương hiệu: Lichen
Liên hệ
Buồng ấp đối lưu tự nhiên HN do công ty chúng tôi sản xuất có hệ thống kiểm soát nhiệt độ chính xác, phù hợp cho các bộ phận nghiên cứu khoa học và sản xuất công nghiệp như sinh học, hóa học và khoa học nông nghiệp, làm tủ ấm cho các thí nghiệm nuôi cấy vi khuẩn, lên men và nhiệt độ không đổi.
Đặc trưng
1. Máy này là một cấu trúc khung thẳng đứng, thân hộp được tạo thành bởi tấm lạnh chất lượng cao, và bề ngoài được phun nhựa, rất đẹp và hào phóng.
2. Công cụ điều khiển nhiệt độ PID hiển thị kỹ thuật số thông minh, với các chức năng như định thời gian, báo động quá nhiệt, hiệu chỉnh độ lệch nhiệt độ, tự điều chỉnh điều khiển nhiệt độ, v.v.
3. Loại BS sử dụng lớp lót bằng thép không gỉ gương, bốn góc là hình bán nguyệt và dễ lau chùi, và khoảng cách giữa các giá trong hộp có thể điều chỉnh được.
4. Vỏ được làm bằng thép tấm cán nguội chất lượng cao, bề mặt được làm bằng quy trình phun tĩnh điện.
5. Có vòng đệm silicon, có thể giảm tiếng ồn đồng thời nâng cao khả năng giữ nhiệt.
6. Mặt trên của máy được trang bị van xả, có thể xả hơi ẩm trong hộp ra khỏi hộp bất cứ lúc nào.
Các thông số kỹ thuật
Model |
HN-25S HN-25BS |
HN-36S HN-36BS |
HN-40S HN-40BS |
HN-50S HN-50BS |
HN-60S HN-60BS |
Nguồn điện |
AC220V/50Hz |
AC220V/50Hz |
AC220V/50Hz |
AC220V/50Hz |
AC220V/50Hz |
Công suất (KW) |
0,3 |
0,4 |
0,5 |
0,6 |
0,8 |
Phạm vi kiểm soát nhiệt độ |
RT+5℃~60℃ |
RT+5℃~60℃ |
RT+5℃~60℃ |
RT+5℃~60℃ |
RT+5℃~60℃ |
Phạm vi thời gian |
1-999 phút hoặc 1-999h |
1-999 phút hoặc 1-999h |
1-999 phút hoặc 1-999h |
1-999 phút hoặc 1-999h |
1-999 phút hoặc 1-999h |
Độ phân giải nhiệt độ
|
0,1°C |
0,1°C |
0,1°C |
0,1°C |
0,1°C |
Dao động nhiệt độ |
±0,5℃ |
±0,5℃ |
±0,5℃ |
±0,5℃ |
±0,5℃ |
Phương pháp nhiệt độ không đổi |
Sự đối lưu tự nhiên |
Sự đối lưu tự nhiên |
Sự đối lưu tự nhiên |
Sự đối lưu tự nhiên |
Sự đối lưu tự nhiên |
Âm lượng |
15.6L |
36L |
70L |
136L |
210L |
Tàu sân bay (tiêu chuẩn) |
2 miếng |
2 miếng |
2 miếng |
2 miếng |
2 miếng |
Kích thước lót |
250×250×250 |
350×350×350 |
350×450×450 |
450×550×550 |
500×600×700 |
Kích thước sản phẩm L×W×H (mm) |
340×370×560 |
400×470×660 |
460×570×770 |
550×670×970 |
600×720×970 |
Lưu ý |
S: Dụng cụ điều khiển nhiệt độ máy vi tính thông minh, lớp lót sắt mạ kẽm cán nguội chất lượng cao BS: Dụng cụ kiểm soát nhiệt độ máy vi tính thông minh, lớp lót dày bằng thép không gỉ gương |