"Starch soluble" thường chỉ các loại tinh bột có thể hòa tan hoặc phân tán trong nước, tạo ra dung dịch hoặc gel. Đây là các dạng tinh bột đã trải qua một số quá trình xử lý để cải thiện khả năng hòa tan hoặc phân tán của chúng. Chúng có công thức hóa học là (C6H10O5)n.
2. Tính chất của Starch soluble
2.1 Tính chất vật lý • Dạng: Tinh bột hòa tan thường tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc hạt nhỏ.
• Màu sắc: Thường không màu hoặc trắng, giống như tinh bột thông thường.
• Khả năng hòa tan: Khác với tinh bột thông thường, tinh bột hòa tan có khả năng hòa tan trong nước nóng hoặc nguội, tạo ra dung dịch trong suốt hoặc mờ đục, tùy thuộc vào nồng độ và loại tinh bột. 2.2 Tính chất hóa học • Gel hóa: Tinh bột hòa tan có khả năng tạo thành gel khi đun nóng. Khi nguội, gel này có thể giữ được kết cấu và độ nhớt cao, điều này làm cho tinh bột hòa tan hữu ích trong các ứng dụng thực phẩm và công nghiệp.
• Phản ứng i-ốt: Tinh bột hòa tan phản ứng với iod, tạo ra màu xanh tím hoặc tím đậm, tương tự như tinh bột thông thường. Phản ứng này được dùng để xác định sự hiện diện của tinh bột.
• Tính kiềm hoặc acid: Tinh bột hòa tan có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với môi trường có tính acid mạnh hoặc kiềm mạnh. Tuy nhiên, tính chất này phụ thuộc vào loại tinh bột hòa tan và các yếu tố khác như nồng độ và nhiệt độ.
• Ổn định nhiệt: Tinh bột hòa tan có thể ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao (trên 60-70°C), nó có thể bắt đầu phân hủy hoặc biến đổi, ảnh hưởng đến tính chất gel của nó.
• Khả năng tạo phức hợp: Tinh bột hòa tan có thể tương tác với các hợp chất khác để tạo thành các phức hợp, điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất gel và độ nhớt của nó.
• Khả năng hút nước: Một số loại tinh bột hòa tan có khả năng hấp thụ và giữ nước cao, điều này làm cho chúng hữu ích trong việc điều chỉnh độ ẩm và kết cấu của các sản phẩm.
3. Ứng dụng của Starch soluble
3.1 Ngành thực phẩm • Sản xuất thực phẩm: Tinh bột hòa tan được sử dụng để tạo độ sánh và kết cấu cho các sản phẩm thực phẩm như nước sốt, súp, và sản phẩm bánh kẹo.
• Chất ổn định và chất làm dày: Được dùng để cải thiện kết cấu và độ ổn định của các sản phẩm thực phẩm. 3.2 Ngành dược phẩm • Thuốc và viên nang: Tinh bột hòa tan có thể được sử dụng như chất mang hoặc chất tạo hình cho các viên thuốc và viên nang, giúp cải thiện khả năng hòa tan và hấp thu của thuốc trong cơ thể. 3.3 Ngành công nghiệp • Sản xuất giấy và bao bì: Được sử dụng trong công nghiệp giấy để tăng cường độ bền và tính chất của sản phẩm.
• Chất kết dính: Tinh bột hòa tan có thể được sử dụng trong sản xuất các loại keo và chất kết dính. 3.4 Ngành mỹ phẩm • Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da và mặt nạ để cải thiện kết cấu và khả năng thẩm thấu của sản phẩm. 3.5 Nghiên cứu và thí nghiệm • Thí nghiệm hóa học: Tinh bột hòa tan thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học để nghiên cứu tính chất của các dạng tinh bột khác nhau và ứng dụng của chúng.
Quý khách quan tâm đến Starch soluble (C6H10O5)n của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/0354.174.605 hoặc truy cập websitehttps://thietbihoaviet.com.vn/để được báo giá và tư vấn trực tuyến.