Thimerosal là một muối hữu cơ của thủy ngân, có tác dụng chính là bảo quản các sản phẩm y tế và dược phẩm. Hợp chất này là một dạng của mercuric thiosalicylate, trong đó thủy ngân (Hg) liên kết với các nhóm thiosalicylate (-S-C₆H₄-COOH) và sodium (Na). Thimerosal có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm, nhờ vào tính chất sát khuẩn của thủy ngân. Do lo ngại về độc tính của thủy ngân, thimerosal đã bị loại bỏ khỏi hầu hết các vắc-xin và sản phẩm y tế từ đầu những năm 2000 nhưng vẫn còn được sử dụng trong một số sản phẩm đa liều và một số ứng dụng y tế nhất định.
2. Đặc trưng lý hóa của Thimerosal
2.1 Tính chất vật lý của Thimerosal • Dạng và màu sắc: Thimerosal là một chất rắn dạng bột màu trắng hoặc hơi vàng.
• Độ tan: Thimerosal có thể tan trong nước và một số dung môi hữu cơ như ethanol và glycerin.
• Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của thimerosal khoảng 249-250°C (480-482°F).
• Khả năng hòa tan: Thimerosal dễ dàng hòa tan trong dung dịch nước muối và một số dung môi hữu cơ, giúp nó phát huy hiệu quả trong việc bảo quản các sản phẩm y tế. 2.2 Tính chất hóa học của thimerosal • Khả năng phản ứng với các hợp chất khác: Thimerosal có khả năng phản ứng với các nhóm chức năng chứa sulfur, như nhóm sulfhydryl (-SH). Điều này có thể dẫn đến việc thimerosal tạo phức với các hợp chất chứa sulfur hoặc làm giảm hoạt động của các enzyme chứa sulfur.
• Tính chất sát khuẩn: Thimerosal hoạt động như một chất sát khuẩn nhờ khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Điều này xảy ra vì thimerosal có thể phản ứng với các thành phần tế bào của vi sinh vật, làm hỏng cấu trúc và chức năng của chúng.
• Tính chất ổn định: Thimerosal khá ổn định trong các điều kiện bình thường và không bị phân hủy nhanh chóng khi được bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, nó có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.
• Phản ứng với axit: Thimerosal có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo thành các muối khác nhau. Trong một số trường hợp, sự phân hủy của thimerosal có thể dẫn đến giải phóng thủy ngân.
• Khả năng hòa tan: Thimerosal dễ dàng hòa tan trong nước, đặc biệt trong các dung dịch có pH thấp, cũng như trong một số dung môi hữu cơ như ethanol và glycerin.
3. Ứng dụng của Thimerosal
Thimerosal được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, chủ yếu nhờ tính chất bảo quản và sát khuẩn của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thimerosal:
• Vắc-xin: Thimerosal đã được sử dụng phổ biến trong các vắc-xin để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong các lọ vắc-xin đa liều. Mặc dù đã bị loại bỏ khỏi hầu hết các vắc-xin từ đầu những năm 2000 do lo ngại về độc tính nhưng một số loại vắc-xin vẫn chứa thimerosal như một chất bảo quản.
• Dược phẩm: Thimerosal cũng được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm khác như thuốc nhỏ mắt và thuốc tiêm để bảo quản và ngăn ngừa ô nhiễm vi sinh vật.
• Kỹ thuật sinh học: Trong một số ứng dụng sinh học và nghiên cứu, thimerosal có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong môi trường nuôi cấy tế bào hoặc các mẫu nghiên cứu.
• Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Thimerosal đã được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem bôi và dung dịch vệ sinh để duy trì độ ổn định và tránh ô nhiễm.
• Nghiên cứu và phân tích: Trong nghiên cứu hóa học và sinh học, thimerosal đôi khi được dùng để bảo quản mẫu hoặc trong các thí nghiệm yêu cầu sự ổn định của các dung dịch.
Quý khách quan tâm đến Thimerosal C9H9HgNa2S của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.