CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT

HÓA CHẤT FUCHEN

MnCl2.4H2O (Manganese(II) chloride tetrahydrate) - Fuchen

Liên hệ

1. Manganese(II) chloride tetrahydrate là gì Mangan(II) clorua là t...

Xem nhanh
Chlorobenzene (C6H5Cl) - Fuchen

Liên hệ

1. Chlorobenzen là chất gì Chlorobenzen là một hợp chất hữu cơ thơm...

Xem nhanh
Carbon Active  Powder Gralunar (C) Than Hoạt Tính dạng hạt - Fuchen

Liên hệ

1. Định nghĩa Carbon hạt (activated carbon hoặc granular activated ...

Xem nhanh
Carbon Active  Powder (C) Than Hoạt Tính dạng bột- Fuchen

Liên hệ

Bột carbon là một nguyên liệu quan trọng với nhiều ứng dụng đa dạng...

Xem nhanh
Na2S2O5 (Sodium pyrosulfite)/natri metabisunfit/Sodium metabisulfite - Fuchen

Liên hệ

1. Sodium metabisulfite là chất gì Sodium metabisulfite hay còn gọi...

Xem nhanh
Potassium Chloride (KCl) - Fuchen

Liên hệ

1. Kali chloride là chất gì Kali chloride (KCl) là một muối của kal...

Xem nhanh
Kẽm bột - Zinc powder tinh khiết 99% Fuchen

Liên hệ

1. Định nghĩa Kẽm bột là một chất bột màu trắng xám, được sản xuất ...

Xem nhanh
Potassium chromate | K2CrO4 | Cas: 7789-00-6

Liên hệ

1. Định nghĩa Kali chromat (potassium chromate), có công thức hóa h...

Xem nhanh
2,6-Di-tert-butyl-p-cresol | C15H24O | Cas: 128-37-0 | Butyl Hydroxy Toluen

Liên hệ

1. Định nghĩa: 2,6-Di-tert-butyl-p-cresol (thường được viết tắt là ...

Xem nhanh
Methyl red | C15H15N3O2 | 493-52-7

Liên hệ

1. Định nghĩa: Methyl red là một chất chỉ thị pH, thường được sử dụ...

Xem nhanh
Glycine | C2H5NO2 | Cas: 56-40-6 | Fuchen

Liên hệ

1. Glycine là chất gì - Định nghĩa: Glyxin (kí hiệu là Gly) là...

Xem nhanh
O-Tolidine | Cas 119-93-7 | C14H16N2

Liên hệ

1. Định nghĩa  o-Tolidine (hoặc 2,3-dimethylaniline) là một hợ...

Xem nhanh
Bromo Cresol green | C21H14Br4O5S | Cas: 76-60-8

Liên hệ

1. Định nghĩa Bromocresol Green là một hợp chất hữu cơ được sử dụn...

Xem nhanh
Bisphenol A | C15H16O2 | Cas: 7473-98-3 | BPA

Liên hệ

1. Định nghĩa  Bisphenol A (BPA) là một hợp chất tổng hợp hữu ...

Xem nhanh
Ammonium metavanadate | H4NO3V Cas: 7803-55-6

Liên hệ

1. Định nghĩa Ammonium metavanadate là muối amoni của metavanadic a...

Xem nhanh
Kẽm hạt - Zinc granuluf tinh khiết 99% Fuchen

Liên hệ

1. Định nghĩa Kẽm hạt là kẽm ở dạng hạt hoặc tinh thể nhỏ, thường đ...

Xem nhanh
0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo