CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT

HÓA CHẤT FUCHEN

Thymol Blue Thymol Xanh C27H30O5S CAS 76-61-9

Liên hệ

1. Định nghĩa Thymol blue hay còn gọi là thymol xanh. Đây là một ch...

Xem nhanh
Succinic anhydride cas 108-30-5 C4H4O3

Liên hệ

1. Succinic anhydrit là gì Succinic anhydrit còn được gọi là&n...

Xem nhanh
Potassium carbonate cas 584-08-7 K2CO3

Liên hệ

1. Potassium carbonate là chất gì Potassium carbonate (Kali cacbona...

Xem nhanh
Ninhydrin cas 485-47-2 C9H4O3.H2O

Liên hệ

1. Định nghĩa   Ninhydrin (C9H6O4) theo danh pháp quốc tế có t...

Xem nhanh
N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride CAS 1465-25-4 C₁₂H₁₆Cl₂N₂ 

Liên hệ

1. Định nghĩa               &nbs...

Xem nhanh
Gelatin CP, Chai 500G, Fuchen, Cas 9000-70-8

Liên hệ

1. Gelatin là gì?  Gelatin hoặc gelatine (từ tiếng Latinh: gel...

Xem nhanh
Diphenylamine CAS 122-39-4 C12H11N lọ 100g

Liên hệ

1. Diphenylamine là chất gì?  Diphenylamine (DPA) còn có tên k...

Xem nhanh
Dimethylaminobenzaldehyde Cas 100-10-7 C9H11NO

Liên hệ

1. Dimethylaminobenzaldehyde là chất gì Dimethylaminobenzaldehyde (...

Xem nhanh
Copper powder cas 7440-50-8 Cu

Liên hệ

1. Tính chất hóa lý của copper powder Bột đồng (copper powder) là m...

Xem nhanh
Alizarin red S CAS 130-22-3 C14H7NaO7S

Liên hệ

1. Alizarin Red S là chất gì Alizarin Red S còn được gọi là C.I. Mo...

Xem nhanh
1,8-Dihydroxynaphthylene-3,6-disulfonic acid, Chromotropic Acid Cas:148-25-4 C10H8O8S2

Liên hệ

1.Chromotropic acid là chất gì? Chromotropic acid còn gọi là 1,8-Di...

Xem nhanh
1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol CAS 85-85-8 C15H11N3O chỉ thị PAN

Liên hệ

1. Định nghĩa   1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol, thường được ...

Xem nhanh
Hóa Chất Sodium Nitrite (NaNO2, Chai 500G, AR, Fuchen, Cas 7632-00-0)

Liên hệ

1. Sodium nitrite là chất gì    Sodium nitrite (natri nit...

Xem nhanh
Ferrosoferric oxide, Sắt từ Oxit - Fe3O4, Hãng Fuchen, chai 500g CAS (1317-61-9) hóa chất thí nghiệm

Liên hệ

1. Iron oxide là chất gì? Iron oxide hay oxide sắt từ là một oxide ...

Xem nhanh
Hóa chất Iron(III) Oxide (Fe2O3, AR, Chai 500G, Fuchen, Cas 1309-37-1)

Liên hệ

1. Sắt (III) oxit là gì Sắt (III) oxit Fe2O3 còn được gọi là hemati...

Xem nhanh
D-glucitol; D-Sorbitol C6H14O6  Cas:50-70-4

Liên hệ

1. D-glucitol là chất gì?  D-glucitol hay còn gọi là D-Sorbito...

Xem nhanh
1,10-Phenanthroline monohydrate C12H8N2 · H2O, AR, Fuchen, Cas 5144-89-8

Liên hệ

1. Định nghĩa 1,10-Phenanthroline monohydrate là một hợp chất hữu c...

Xem nhanh
Sodium Thiosulfate Solution (Na2S2O3.5H2O, AR, Fuchen, Cas 7772-98-7)

Liên hệ

1. Định nghĩa   Natri thiosulfat pentahydrat (Na₂S₂O₃•5H₂O) là...

Xem nhanh
Triton X-100 (OP Emulsifier) | C34H62O11 | Cas: 9002-93-1 - hãng Fuchen

Liên hệ

1. Định nghĩa OP Emulsifier là tên gọi thường dùng để chỉ một nhóm ...

Xem nhanh
Zinc Sulfate heptahydrate | ZnSO4.7H2O | Cas: 7446-20-0 - hãng Fuchen

Liên hệ

1. Định nghĩa Zinc sulfate heptahydrate - Kẽm sunphat heptahydrat Z...

Xem nhanh
Sodium tungstate dihydrate - Na2O4W.2H2O - Fuchen

Liên hệ

1. Sodium tungstate dihydrate là chất gì Natri tungstat dihydrat (N...

Xem nhanh
Potassium Bromide - KBr - Fuchen

Liên hệ

1. Potassium Bromide là chất gì Potassium Bromide hay Kali bromide ...

Xem nhanh
Potassium hydrogen phthalate (Potassium biphthalate) - C8H5KO4 - Fuchen

Liên hệ

1. Potassium hydrogen phthalate là gì? Potassium hydrogen phthalate...

Xem nhanh
Zinc Acetate Dihydrate - Kẽm acetate - C4H6O4Zn.2H2O - Fuchen

Liên hệ

1 Zinc Acetate Dihydrate là gì Zinc Acetate Dihydrate Zn(CH3COO)2•2...

Xem nhanh
0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo