CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT

HÓA CHẤT FUCHEN

NaCl (Sodium chloride) - Fuchen

Liên hệ

Muối Natri Clorua là gì?   Thông số: NaCl ≥ 99.5% Độ pH: 5.0 -...

Xem nhanh
SnCl2 (Tin(II)chloride dihydrate) - Fuchen - Cas 10025-69-1

Liên hệ

Thiếc (II) chlorua là chất rắn dạng tinh thể màu trắng với công thứ...

Xem nhanh
Thymol cas 89-83-8 C10H14O

Liên hệ

Thymol là một hợp chất kháng khuẩn có thể làm tăng hiệu quả củ...

Xem nhanh
Thymol Blue Thymol Xanh C27H30O5S CAS 76-61-9

Liên hệ

Thymol blue (thymolsulfonephthalein) là bột kết tinh màu nâu xanh h...

Xem nhanh
Succinic anhydride cas 108-30-5 C4H4O3

Liên hệ

Succinic anhydrit CAS 108-30-5 , anhydrit dihydro-2,5-furandio...

Xem nhanh
Potassium carbonate cas 584-08-7 K2CO3

Liên hệ

Kali cacbonat là hợp chất vô cơ có công thức K2CO3. Nó là một loại ...

Xem nhanh
Ninhydrin cas 485-47-2 C9H4O3.H2O

Liên hệ

Xem nhanh
N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride CAS 1465-25-4 C₁₂H₁₆Cl₂N₂ 

Liên hệ

Tên sản phẩm: N-(1-Naphthyl)ethylenediamine dihydrochloride GR...

Xem nhanh
Gelatin CP, Chai 500G, Fuchen, Cas 9000-70-8

Liên hệ

Gelatin hoặc gelatine (từ tiếng Latinh: gelatus có nghĩa là “c...

Xem nhanh
Diphenylamine CAS 122-39-4 C12H11N lọ 100g

Liên hệ

Công thức phân tử: C12H11N Diphenylamine (DPA) Các tên khác N-Pheny...

Xem nhanh
Dimethylaminobenzaldehyde Cas 100-10-7 C9H11NO

Liên hệ

Công thức phân tử của hợp chất C9H11NO với công thức cấu tạo là 4-[...

Xem nhanh
Copper powder cas 7440-50-8 Cu

Liên hệ

Hoá chất copper powder CAS 7440-50-8 Cu bột đồng lọ 500g ...

Xem nhanh
Bromothymol Blue C27H28O5Br2S Cas 76-59-5

Liên hệ

Bromothymol blue C27H28O5Br2S – 76-59-5 – còn được gọi là Bromothym...

Xem nhanh
Alizarin red CAS 130-22-3 C14H7NaO7S·H2O

Liên hệ

Alizarin red là một trong nhiều loại thuốc nhuộm và thuộc về c...

Xem nhanh
1,8-Dihydroxynaphthylene-3,6-disulfonic acid, Chromotropic Acid Cas:148-25-4 C10H8O8S2

Liên hệ

Acid chromotropic hay axít cromotropic có công thức (HO)₂C₁₀H₄(SO₃H...

Xem nhanh
1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol CAS 85-85-8 C15H11N3O chỉ thị PAN

Liên hệ

Hoá chất 1-(2-Pyridylazo)-2-naphthol CAS 85-85-8 C15H11N3O Chỉ thị ...

Xem nhanh
Hóa Chất Sodium Nitrite (NaNO2, Chai 500G, AR, Fuchen, Cas 7632-00-0)

Liên hệ

Mã cas: 7632-00-0 Quy cách: 500G Molecular Weight NaNO2 = 69.00 Dạn...

Xem nhanh
Ferrosoferric oxide, Sắt từ Oxit - Fe3O4, Hãng Fuchen, chai 500g CAS (1317-61-9) hóa chất thí nghiệm

Liên hệ

Sắt(II, III) oxide hay oxide sắt từ là một oxide của sắt, trong đó ...

Xem nhanh
Hóa chất Iron(III) Oxide (Fe2O3, AR, Chai 500G, Fuchen, Cas 1309-37-1)

Liên hệ

Iron(III) Oxide là một oxit của Sắt. Nó là dạng oxit lưỡng tính ki...

Xem nhanh
Triton X-100 (OP Emulsifier) | C34H62O11 | Cas: 9002-93-1 - hãng Fuchen

Liên hệ

Triton X-100 Triton X-100, công thức cấu tạo (C14H22O(C2H4O)n). Tri...

Xem nhanh
Zinc Sulfate heptahydrate | ZnSO4.7H2O | Cas: 7446-20-0 - hãng Fuchen

Liên hệ

Kẽm sunfat là một hợp chất vô cơ có công thức Z...

Xem nhanh
0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo