D-mannitol ( có công thức hóa học C6H14O6) là đồng phân D của mannitol, là một loại đường rượu nhưng cũng được sử dụng với vai trò một loại thuốc. C6H14O6 tồn tại tự nhiên dưới dạng đường hoặc rượu đường trong trái cây và rau quả.Mannitol cũng được sử dụng phổ biến trong nuôi cấy mô và vi sinh. Joseph Louis Proust đã phát hiện ra mannitol vào năm 1806. Nó nằm trong danh sách các thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, tức là nhóm các loại thuốc hiệu quả và an toàn nhất cần thiết trong một hệ thống y tế.
2. Đặc trưng hóa lý của D- Mannitol
2.1 Tính chất vật lý của D-Mannitol • Khối lượng phân tử: Khoảng 182,17 g/mol.
• Điểm nóng chảy: Khoảng 167-169°C (333-336°F).
• Trạng thái: chất rắn, màu trắng
• Độ hòa tan trong nước: D-Mannitol hòa tan tốt trong nước. Độ hòa tan tăng khi nhiệt độ nước cao, với khoảng 15 g/100 mL nước ở 20°C và 30 g/100 mL nước ở 100°C.
• Vị: Có vị ngọt, nhưng ngọt ít hơn so với sucrose (đường mía).
• Khả năng hút ẩm: D-Mannitol có khả năng hút ẩm nhẹ, nhưng không mạnh mẽ như một số đường alcohol khác như sorbitol.
• Độ hòa tan trong dung môi khác: D-Mannitol cũng hòa tan được trong một số dung môi hữu cơ như ethanol, nhưng độ hòa tan không cao như trong nước. 2.2 Tính chất hóa học của D-Mannitol • Phản ứng với axit và bazơ: D-Mannitol không phản ứng mạnh với axit hoặc bazơ trong điều kiện bình thường. Nó có tính chất tương đối ổn định và không dễ bị phân hủy dưới tác dụng của axit hoặc bazơ.
• Tính khử: Là một đường alcohol, D-Mannitol có khả năng khử, nhưng không mạnh như một số đường khác như glucose. Nó có thể phản ứng trong một số điều kiện để tạo ra sản phẩm khử.
• Phản ứng oxi hóa: D-Mannitol không dễ bị oxi hóa, và không dễ dàng tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử so với các đường khác.
• Phản ứng với các yếu tố oxi hóa: Trong điều kiện mạnh mẽ, D-Mannitol có thể bị oxi hóa một phần, nhưng điều này thường không xảy ra trong các ứng dụng thông thường.
• Tạo phức: D-Mannitol có thể tạo phức với một số ion kim loại, giúp cải thiện tính chất của các dung dịch chứa nó.
• Phản ứng nhiệt: D-Mannitol có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, nhưng không xảy ra ngay lập tức dưới nhiệt độ bình thường. Phân hủy có thể tạo ra các sản phẩm như các hợp chất carbonyl.
• Tính chất khử: D-Mannitol có tính khử nhẹ, nhưng không mạnh mẽ như một số đường khác như glucose hoặc fructose. Nó có thể tham gia vào một số phản ứng khử trong điều kiện cụ thể.
• D-Mannitol có khả năng hòa tan trong nước và tạo dung dịch ổn định. Trong một số ứng dụng, nó có thể được sử dụng để tạo gel hoặc cải thiện cấu trúc của các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm.
3. Ứng dụng của D- Mannitol
3.1 Dược phẩm • Thuốc lợi tiểu: D-Mannitol được sử dụng như một thuốc lợi tiểu trong y học. Nó giúp làm giảm áp lực nội sọ và áp lực trong các tình trạng y tế nghiêm trọng như phù não và suy thận cấp tính.
• Dung dịch tiêm: D-Mannitol được sử dụng trong các dung dịch tiêm để điều chỉnh áp suất nội sọ, cải thiện chức năng thận, và làm giảm tình trạng phù nề.
• Chất tạo kết cấu: Trong một số sản phẩm dược phẩm, D-Mannitol được sử dụng để cải thiện kết cấu và tính ổn định của thuốc. 3.2 Thực phẩm • Chất tạo ngọt: D-Mannitol được sử dụng như một chất tạo ngọt trong thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong các sản phẩm dành cho người bị tiểu đường hoặc các chế độ ăn kiêng thấp đường. Nó cung cấp vị ngọt mà không làm tăng mức đường huyết.
• Chất tạo kết cấu và ổn định: D-Mannitol được sử dụng để cải thiện kết cấu và ổn định của các sản phẩm thực phẩm, như kẹo, thạch, và các sản phẩm đóng gói. 3.3 Công nghiệp • Chất bảo quản và tạo kết cấu: D-Mannitol được sử dụng trong các sản phẩm công nghiệp như chất bảo quản và chất tạo kết cấu trong các sản phẩm hóa học và thực phẩm.
• Sản xuất mỹ phẩm: Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, D-Mannitol có thể được sử dụng để cải thiện độ ẩm và kết cấu của các sản phẩm chăm sóc da. 3.4 Sản phẩm tiêu dùng • Sản phẩm không đường: D-Mannitol được sử dụng trong các sản phẩm không đường hoặc giảm đường, giúp tạo ra các sản phẩm ngọt mà không làm tăng đường huyết.
• Chăm sóc cá nhân: D-Mannitol có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da và sản phẩm làm đẹp để cải thiện tính chất của sản phẩm. 3.5 Nghiên cứu và phân tích • Phân tích hóa học: D-Mannitol được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học và sinh học để kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng đến các thí nghiệm và nghiên cứu.
Quý khách hàng quan tâm đến D-Mannitol C6H14O6 của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.