Cobalt(II) sulfate heptahydrate (CoSO4.7H2O)

Thương hiệu: Sơn Đầu TQ | Hóa chất, Thí nghiệm, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: Cobalt(II) sulfatt

Cas: 10026-24-1

Công thức hóa học: CoSO4.7H2O

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: Chai nhựa 100g

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1. Định nghĩa

Cobalt (II) sulfat heptahydrat (CoSO₄•7H₂O) là một hợp chất hóa học của cobalt với sulfur và nước. Đây là dạng hydrat của cobalt (II) sulfat, chứa bảy phân tử nước cho mỗi phân tử cobalt (II) sulfat.

2. Đặc điểm của Cobalt (II) sulfat heptahydrat

2.1 Tính chất vật lý
•    Trạng thái: Thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột.
•    Màu sắc: Tinh thể có màu xanh nhạt.
•    Khối lượng phân tử: Khoảng 291.03 g/mol.
•    Khối lượng riêng: Khoảng 2.09 g/cm³.
•    Điểm nóng chảy: Cobalt (II) sulfat heptahydrat không có điểm nóng chảy chính xác vì nó mất nước trước khi đạt đến điểm nóng chảy. Tinh thể bắt đầu mất nước ở khoảng 100°C (212°F) và chuyển thành cobalt (II) sulfat khan (CoSO₄).
•    Điểm sôi: Tinh thể không có điểm sôi chính xác vì nó phân hủy trước khi đạt đến điểm sôi.
•    Hòa tan trong nước: Cobalt (II) sulfat heptahydrat hòa tan rất tốt trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh nhạt. Tính hòa tan này là do sự hòa tan của cobalt (II) sulfat và nước trong cấu trúc tinh thể.
•    Tính hút ẩm: Cobalt (II) sulfat heptahydrat có khả năng hút ẩm từ không khí, và có thể hấp thụ độ ẩm từ môi trường, làm cho tinh thể trở nên ẩm ướt nếu không được bảo quản đúng cách.
•    Tính ổn định: Cobalt (II) sulfat heptahydrat là hợp chất ổn định ở điều kiện bình thường nhưng có thể bị phân hủy hoặc mất nước khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

2.2 Tính chất hóa học 
•    Phản ứng với bazơ Khi dung dịch cobalt (II) sulfat phản ứng với bazơ như natri hydroxide (NaOH), tạo thành cobalt (II) hydroxide, một kết tủa màu xanh: CoSO4+2NaOH→Co(OH)2↓+Na2SO4
•    Phản ứng với axit: Cobalt (II) sulfat heptahydrat phản ứng với các axit để tạo thành cobalt (II) sulfat khan và giải phóng axit sulfuric (H₂SO₄): CoSO4⋅7H2O+2HCl→CoCl2+H2SO4+7H2O
•    Phản ứng với hydro: Cobalt (II) sulfat khan có thể bị khử bởi hydro để tạo thành cobalt kim loại và sulfur dioxide: CoSO4+H2→Co+SO2+H2O
•    Phản ứng với các chất khử khác: Cobalt (II) sulfat có thể phản ứng với các chất khử khác như glucose trong môi trường kiềm để tạo thành cobalt (I) oxit và các sản phẩm khác.
•    Nhiệt phân: Khi đun nóng, cobalt (II) sulfat heptahydrat sẽ mất nước và chuyển thành cobalt (II) sulfat khan. Tinh thể cobalt (II) sulfat khan có thể phân hủy thành cobalt (II) oxit, sulfur dioxide, và oxit sulfur trioxit: CoSO4→CoO+SO2+O2
•    Tạo phức hợp với amoniac: Cobalt (II) sulfat phản ứng với amoniac để tạo thành phức cobalt (II) amoniac, một dung dịch màu xanh đậm:
CoSO4+4NH3+2H2O→[Co(NH3)4]2++SO42−+2H2O

3. Ứng dụng của Cobalt (II) sulfat heptahydrat

•    Sản xuất hợp chất cobalt: Cobalt (II) sulfat heptahydrat được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất các hợp chất cobalt khác như cobalt (II) oxit (CoO) và cobalt (II) chloride (CoCl₂).
•    Chế tạo thuốc nhuộm: Cobalt (II) sulfat được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc nhuộm, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu màu xanh.
•    Sản xuất pin: Cobalt (II) sulfat là một thành phần quan trọng trong sản xuất pin lithium-ion, dùng trong các thiết bị điện tử và xe điện. Cobalt giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của pin.
•    Sản xuất thuốc: Được sử dụng trong một số quy trình sản xuất thuốc, đặc biệt là những thuốc yêu cầu cobalt như một yếu tố cần thiết.
•    Bón phân: Cobalt (II) sulfat được sử dụng như một nguồn cung cấp cobalt trong phân bón, giúp cung cấp yếu tố vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.
•    Sản xuất gốm và thủy tinh: Được sử dụng để tạo màu xanh trong sản phẩm gốm và thủy tinh. Cobalt (II) sulfat giúp tạo ra các sắc thái màu xanh đặc trưng trong các sản phẩm này.
•    Xử lý da: Cobalt (II) sulfat được sử dụng trong công nghiệp thuộc da để làm mềm và xử lý da, giúp cải thiện chất lượng và tính bền của sản phẩm da.
•    Xử lý nước: Được sử dụng trong một số quy trình xử lý nước để loại bỏ vi khuẩn và các tạp chất khác.
•    Thí nghiệm hóa học: Cobalt (II) sulfat heptahydrat được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học để nghiên cứu các phản ứng hóa học và trong các ứng dụng phân tích.
•    Nghiên cứu vật liệu: Được sử dụng trong các nghiên cứu về vật liệu và hợp chất liên quan đến cobalt.


Quý khách hàng quan tâm đến Cobalt (II) sulfat heptahydrat (CoSO₄•7H₂O) của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.come.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo