Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O) - Đồng acetat

Thương hiệu: Sơn Đầu TQ | Hóa chất, Thí nghiệm, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: Copper acetate monohydrate

Cas: 142-71-2

Công thức hóa học: C4H6CuO4.H2O

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: Chai nhựa 500g

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1, Định nghĩa

Copper acetate monohydrate là một hợp chất hóa học với công thức phân tử Cu(C₂H₃O₂)₂•H₂O. Đây là dạng hydrate của copper acetate, trong đó mỗi phân tử copper acetate gắn với một phân tử nước.

2. Đặc trưng lý hóa của Copper acetate monohydrate

2.1 Tính chất lý hóa
•    Công thức hóa học: Cu(C₂H₃O₂)₂•H₂O
•    Khối lượng phân tử: Khoảng 199,65 g/mol.
•    Điểm nóng chảy: Khoảng 115°C.
•    Màu sắc và hình dạng: Là chất rắn màu xanh lục nhạt, thường ở dạng tinh thể hoặc bột.
•    Trong nước: Tan trong nước, tạo ra dung dịch có màu xanh lục nhạt.
•    Trong dung môi hữu cơ: Hòa tan kém trong các dung môi hữu cơ.
•    Tính chất khác: Khi bị nung nóng, copper acetate monohydrate sẽ mất nước và chuyển thành copper acetate khan.

2.2 Tính chất hóa học
•    Phản ứng với axit: Copper acetate monohydrate có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo thành các muối đồng khác và giải phóng axit acetic.
•    Phản ứng với bazơ: Có thể phản ứng với các bazơ để tạo ra các hợp chất đồng không tan, chẳng hạn như đồng hydroxyde (Cu(OH)₂).
•    Khử và oxi hóa: Trong các điều kiện oxi hóa, copper acetate có thể bị khử thành đồng kim loại hoặc các hợp chất đồng khác.
•    Phản ứng nhiệt phân: Khi nung nóng, copper acetate monohydrate phân hủy để tạo ra đồng oxit (CuO) và các sản phẩm khác.

3. Ứng dụng của Copper acetate monohydrate

3.1  Hóa học phân tích
•    Tổng hợp hóa học: Sử dụng trong phòng thí nghiệm như một tác nhân tổng hợp trong nhiều phản ứng hóa học và tổng hợp hữu cơ.
•    Chất chỉ thị: Có thể được sử dụng như một chất chỉ thị trong một số phản ứng hóa học để xác định sự hiện diện của các ion hoặc chất khác.

3.2  Nghiên cứu và chế tạo
•    Vật liệu mới: Được sử dụng trong nghiên cứu và phát triển vật liệu mới, chẳng hạn như các lớp phủ hoặc vật liệu nano.
•    Chế tạo chất xúc tác: Được dùng trong việc chế tạo các chất xúc tác trong phản ứng hóa học.

3,3  Xử lý chất thải
•    Xử lý nước: Có thể được sử dụng trong một số quy trình xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại khác khỏi dung dịch.
•    Xử lý chất thải công nghiệp: Sử dụng trong một số quy trình xử lý chất thải để kiểm soát hoặc loại bỏ các tạp chất kim loại.

3.4  Mỹ phẩm và dược phẩm
•    Chế phẩm dược phẩm: Đôi khi được sử dụng trong một số chế phẩm dược phẩm, mặc dù không phổ biến bằng các ứng dụng khác.
•    Mỹ phẩm: Có thể được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm cần tạo ra màu xanh hoặc có các đặc tính đặc biệt.

3.5  Tạo màu và nhuộm
•    Nhuộm vải: Có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm để tạo ra các màu sắc xanh lá cây hoặc xanh dương trên vải.
•    Tạo màu sắc: Được sử dụng trong một số ứng dụng để tạo màu sắc đặc biệt cho các sản phẩm khác nhau.

3.6  Thí nghiệm giáo dục
•    Giáo dục hóa học: Được sử dụng trong các thí nghiệm giáo dục để minh họa các phản ứng hóa học và tính chất của các hợp chất đồng.

Quý khách quan tâm đến Copper acetate monohydrate Cu(C₂H₃O₂)₂•H₂O của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo