• Copper (II) sulfate ( đồng sunfat) là một muối đồng của axit sulfuric, có công thức hóa học là CuSO4. Copper(II) sulfate tồn tại dưới dạng ngậm nước khác nhau, thường thấy nhất là dạng ngậm 5 nước CuSO4.5H2O; sau đó tới dạng ngậm 7 nước, CuSO4.7H2O
• CuSO4.5H2O thường có màu xanh dương, thường được dùng làm khoáng vi lượng trong phân bón, trong môi trường nuôi cấy vi sinh, nuôi cấy mô thực vật, hoặc làm tinh thể.
2. Đặc điểm của Copper sulfate pentahydrate
2.1 Tính chất vật lý • Trạng thái: Đồng (II) sulfat pentahydrat thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh dương sáng.
• Điểm nóng chảy: Tinh thể đồng (II) sulfat pentahydrat bắt đầu phân hủy tại khoảng 150°C (302°F) và mất nước ở khoảng 65°C (149°F) đến 70°C (158°F). Khi bị đun nóng mạnh, nó phân hủy thành đồng (II) sulfat khan (CuSO₄) và nước.
• Khối lượng phân tử: Khoảng 249.68 g/mol.
• Khối lượng riêng: Khoảng 2.28 g/cm³ (ở 20°C).
• Hòa tan trong nước: Đồng (II) sulfat pentahydrat hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có màu xanh dương nhạt. Tính hòa tan của nó trong nước làm cho nó trở thành một hợp chất quan trọng trong nhiều ứng dụng.
• Tính hút ẩm: Đồng (II) sulfat pentahydrat có khả năng hút ẩm từ không khí. Khi tiếp xúc với không khí ẩm, nó có thể từ từ mất nước và chuyển thành đồng (II) sulfat khan.
2.2 Tính chất hóa học • Phản ứng với bazơ: Khi dung dịch đồng (II) sulfat phản ứng với bazơ như natri hydroxide (NaOH), tạo thành đồng (II) hydroxide, một kết tủa màu xanh: CuSO4+2NaOH→Cu(OH)2↓+Na2SO4
• Phản ứng với axit: Đồng (II) sulfat pentahydrat phản ứng với các axit để tạo ra đồng (II) sulfat khan và nước. Ví dụ, với axit hydrochloric (HCl), phản ứng tạo ra đồng (II) chlorid và axit sulfuric: CuSO4+2HCl→CuCl2+H2SO4
• Phản ứng với hydro: Đồng (II) sulfat khan có thể bị khử bởi hydro để tạo thành đồng kim loại: CuSO4+H2→Cu+H2SO4
• Phản ứng với hợp chất khử khác: Ví dụ, phản ứng với đường (glucose) trong môi trường kiềm cũng tạo ra đồng (I) oxit và chất khử: CuSO4+C6H12O6→Cu2O+H2SO4+C6H10O5
• Nhiệt phân: Khi đun nóng, đồng (II) sulfat pentahydrat sẽ mất nước và chuyển thành đồng (II) sulfat khan. Nhiệt phân có thể xảy ra trong các giai đoạn khác nhau: Đầu tiên, đồng (II) sulfat pentahydrat mất nước để trở thành đồng (II) sulfat hemihydrat: CuSO4⋅5H2O→CuSO4⋅12H2O+4H2O. Tiếp theo, đồng (II) sulfat khan có thể phân hủy thành đồng (II) oxit (CuO), sulfur dioxide (SO₂), và oxit sulfur trioxit (SO₃):2CuSO4→2CuO+2SO2+O2+2SO3
• Tạo phức với amoniac: Đồng (II) sulfat phản ứng với amoniac để tạo ra một phức hợp hòa tan màu xanh dương đậm, thường được gọi là phức hợp đồng (II) amoniac:
CuSO4+4NH3+2H2O→[Cu(NH3)4]2++SO42−+2H2O
3. Ứng dụng của copper sulfate pentahydrate
• Thuốc diệt nấm: Đồng (II) sulfat pentahydrat được sử dụng làm thuốc diệt nấm trong nông nghiệp để kiểm soát các bệnh nấm trên cây trồng. Ví dụ, nó là thành phần chính trong hỗn hợp Bordeaux, một loại thuốc bảo vệ thực vật phổ biến.
• Bón phân: Được sử dụng như một nguồn cung cấp đồng trong phân bón để cải thiện sự phát triển của cây trồng và ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt đồng.
• Sản xuất đồng (II) oxit: Là nguyên liệu trong sản xuất đồng (II) oxit (CuO) thông qua phản ứng nhiệt phân.
• Chế tạo thuốc nhuộm và màu: Được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc nhuộm và màu, nhờ vào đặc tính tạo màu xanh đặc trưng.
• Chế tạo thủy tinh và gốm: Đồng (II) sulfat pentahydrat được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và gốm để tạo màu xanh trong sản phẩm cuối cùng.
• Xử lý nước: Được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của tảo và vi khuẩn trong các hệ thống nước, bao gồm các bể chứa nước và hệ thống tưới tiêu.
• Sản xuất thuốc: Axit sulfuric và đồng (II) sulfat được sử dụng trong một số quy trình chế tạo thuốc, như trong các loại thuốc chống vi khuẩn và thuốc kháng nấm.
• Chế biến thực phẩm: Được sử dụng trong một số quy trình chế biến thực phẩm và sản xuất thực phẩm để cung cấp đồng như một yếu tố dinh dưỡng.
• Thí nghiệm hóa học: Đồng (II) sulfat pentahydrat được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học, chẳng hạn như kiểm tra phản ứng oxi hóa khử và phản ứng tạo phức hợp.
• Phát hiện chất hữu cơ: Được sử dụng trong các phản ứng phân tích để phát hiện và xác định các chất hữu cơ.
• Sản xuất pin: Đồng (II) sulfat là nguyên liệu trong một số loại pin, đặc biệt là pin đồng-xi lanh.
• Xử lý da: Được sử dụng trong công nghiệp thuộc da để làm mềm và xử lý da.
Quý khách hàng quan tâm đến Copper sulfate pentahydrate CuSO4.5H2O của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.come.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.