K2CR2O7 ( POTASSIUM DI CHROMAT )

Thương hiệu: Fuchen | Hóa chất, Thí nghiệm, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: POTASSIUM DI CHROMAT

Cas: 7778-50-9

Công thức hóa học: K2CR2O7

Xuất xứ: Fuchen- Trung Quốc

Quy cách: Chai nhựa 500g

 

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1. Định nghĩa

Potassium dichromate, còn được gọi là kali dicromat, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là K2Cr2O7 thường được sử dụng trong các phản ứng oxi hóa trong phòng thí nghiệm và trong một số ứng dụng công nghiệp. Đây là một hợp chất có tính oxi hóa mạnh và có màu cam sáng. Khi tiếp xúc với da hoặc hít phải bụi của nó, kali dichromat có thể gây kích ứng hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, vì vậy cần phải thận trọng khi sử dụng.

2. Tính chất hóa lý của Potassium dichromate

a, Tính chất vật lý:
•    Công thức hóa học: K2Cr2O7
•    Khối lượng phân tử: 294,18 g/mol
•    Trạng thái vật lý: Chất rắn 
•    Màu sắc: Cam đỏ sáng
•    Điểm nóng chảy: 398 °C
•    Điểm sôi: Không phân hủy, mà chuyển trực tiếp thành dạng hơi
•    Mật độ: 2,676 g/cm³
•    Tan trong nước: Kali dichromat Tan trong nước, tạo ra dung dịch màu cam. Độ tan cao trong nước.

b, Tính chất hóa học:
•    Tính chất oxi hóa: Kali dichromat là một oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất khác. Nó có thể oxi hóa các chất hữu cơ và không hữu cơ, thường được sử dụng làm chất tẩy và chất oxi hóa trong quá trình hóa học.
•    Tính chất độc: Kali dichromat là một chất độc và gây kích ứng. Nó có thể gây tổn thương cho da, mắt và hệ hô hấp. Khi hít phải hoặc tiếp xúc dài hạn, nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
•    Tính chất cháy: Kali dichromat có khả năng gây cháy mạnh khi tiếp xúc với chất hữu cơ hoặc chất dễ cháy. Việc tiếp xúc với các chất không tương thích có thể gây phản ứng phóng điện và cháy.

3. Ứng dụng của Potassium dichromate

•    Phòng thí nghiệm: Kali dichromat được sử dụng rộng rãi như một chất oxi hóa trong các phản ứng hóa học. Nó cũng được dùng trong việc xác định nồng độ của các chất phản ứng trong các thí nghiệm chuẩn độ.
•    Công nghiệp: Được dùng trong công nghiệp nhuộm và sơn, ví dụ như trong việc nhuộm vải hoặc làm chất tẩy rửa trong sản xuất giấy.
•    Xử lý nước: Đôi khi được sử dụng trong các quy trình xử lý nước để loại bỏ các chất ô nhiễm.
•    Sản xuất: Kali dichromat được dùng trong sản xuất các hợp chất hóa học khác, như cromat và các hợp chất chứa crom khác.

Quý khách hàng quan tâm đến Potassium dichromate K2Cr2O7 của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo