Đăng bởi : CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT 07/09/2023
1. Potassium Iodide (KI) là gì?
Potassium Iodide là muối kali của iodua và có công thức hóa học là KI. Nó còn được biết đến với cái tên Kali Iotua. Potassium Iodide được dùng để bổ sung iod cho cơ thể, hỗ trợ hoạt động tuyến giáp và phòng bệnh liên quan đến iod. Nó còn được dùng trong xử lý phòng bệnh phóng xạ và ứng dụng hóa học như phân tích và xử lý nước.
2. Các tính chất lý & hóa của Potassium Iodide
2.1. Tính chất vật lý
- Kali Iodua tồn tại ở dạng bột, màu trắng trong trạng thái tinh khiết.
- Potassium Iodide hòa tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch màu trắng trong suốt.
- Kali Iodua có khối lượng riêng khoảng 3.12 g/cm3.
- Nhiệt độ sôi của Potassium Iodide là khoảng 1,330°C, điểm nóng chảy ở khoảng 681°C.
- Potassium Iodide ổn định trong điều kiện bình thường và không dễ phân hủy.
2.2. Tính chất hóa học
- Potassium Iodide có cấu trúc tinh thể hệ tinh thể cubic.
- KI có tính khử mạnh và có thể khử các chất oxi-hoá thành các chất khử hơn:
2KI + Cl2 → 2KCl + I2
- Kali Iotua phản ứng với axit để tạo ra muối và khí iod:
- Kali Iotua có thể tạo kết tủa màu vàng khi tương tác với một số chất, chẳng hạn như muối chì:
2KI + Pb(NO3)2 → 2KNO3 + PbI2↓ (kết tủa vàng)
3. Công dụng của Kali Iodua
3.1. Y tế
- Điều trị bệnh giáp: Potassium Iodide được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh giáp, một tình trạng thiếu iod trong cơ thể. Nó giúp ngăn chặn sự phát triển quá mức của tuyến giáp và giảm triệu chứng bệnh giáp như phình to của tuyến giáp và suy giảm chức năng tuyến giáp.
- Điều trị viêm nhiễm và nhiễm trùng: Kali Iodua có tính kháng vi khuẩn và kháng nấm nhất định. Nó có thể được sử dụng trong một số trường hợp để điều trị các loại viêm nhiễm và nhiễm trùng, đặc biệt là trong điều trị các bệnh vi khuẩn và nấm gây nhiễm trùng da.
- Chống phóng xạ iod: KI có khả năng giúp bảo vệ tuyến giáp khỏi phóng xạ iod. Trong trường hợp ô nhiễm phóng xạ hoặc tai nạn hạt nhân, Kali iotua được sử dụng như một biện pháp bổ sung để giảm hấp thụ iod phóng xạ vào tuyến giáp và giảm nguy cơ bị tổn thương tuyến giáp.
3.2. Các công dụng khác
- Chất phụ gia thực phẩm: Kali Iodua được sử dụng như một chất phụ gia trong thực phẩm để cung cấp iod và làm chất bổ sung dinh dưỡng. Nó được thêm vào muối ăn iod hóa và một số sản phẩm thực phẩm khác để đảm bảo cung cấp iod đủ cho cơ thể.
- Sản xuất phim ảnh: Kali Iotua được sử dụng trong công nghiệp phim ảnh để làm chất ổn định và chất chụp ảnh.
- Công nghiệp hóa chất: Kali Iodua có thể được sử dụng làm chất khử, chất tạo kết tủa và chất chống oxy hóa trong một số ứng dụng công nghiệp hóa chất.
4. Phương pháp pha dung dịch KI 3%
Để pha được dung dịch KI 3% rất đơn giản.
Chúng ta chuẩn bị 1 cốc đong 250ml. Đong 100ml nước cất.
Dùng cân phân tích cân 3g KI.
Đổ 3g KI vào 100ml nước cất và lắc đều ta sẽ thu được dung dịch KI 3%.
Bảo quản dung dịch tại nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng.
LƯU Ý KHI SỬ DỤNG KI
Hóa chất này có thể gây độc cho thận, gan, hệ thần kinh trung ương. Vì thế, khi tiếp xúc nhiều lần và kéo dài hóa chất sẽ gây tổn thương cho các cơ quan ở trong cơ thể.
- Tiếp xúc với mắt: Nguy hại, gây kích ứng.
- Nuốt phải: Nguy hại.
- Hít phải: Nguy hại. Khi tiếp xúc quá liều với hóa chất có thể gây kích ứng cho hệ hô hấp.
- Tiếp xúc với da: Gây nguy hại. Tiếp xúc lâu dài với hóa chất có thể gây bỏng và viêm da.
Bình luận (0)
Viết bình luận :