Kali iotua hay Potassium iodide với công thức hóa học là KI – Đây là hợp chất vô cơ giữa nguyên tố Kali và Iode. Potassium iodide là muối iođua phổ biến nhất trên thị trường. KI ít hút ẩm hơn so với NaI. Muối KI để lâu hoặc không nguyên chất thường có màu vàng.Cấu tạo phân tử Kali iodua là hợp chất ion, cấu trúc tinh thể ở dạng như muối ăn NaCl.
Tên thường gọi: Potassium iodide, Hydroiodic acid, potassium salt; Iodide of potash; Potide
2. Đặc tính lý hóa của kali iotua
2.1 Tính chất vật lý • Trạng thái: Tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể
• Mùi: Không có mùi đặc biệt.
• Khối lượng riêng: Khoảng 3.13 g/cm³.
• Điểm nóng chảy: Khoảng 681°C (1258°F).
• Điểm sôi: Khoảng 1330°C (2426°F).
• Tính hòa tan: Kali iodide rất dễ hòa tan trong nước. Dung dịch kali iodide trong nước thường là trong suốt và có thể có màu vàng nhạt do sự phân hủy nhẹ của iodide khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc không khí.
• Tính chất của dung dịch: Dung dịch kali iodide trong nước có tính kiềm nhẹ, và có thể trở nên màu vàng hoặc nâu khi tiếp xúc với không khí do sự oxi hóa của iodide thành iod.
• Tính chất dẫn điện: Dung dịch kali iodide là chất dẫn điện tốt do sự phân li của nó thành ion kali (K⁺) và iodide (I⁻) trong nước. 2.2 Tính chất hóa học • Phản ứng với axit: Kali iodide phản ứng với axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄) để tạo ra iod tự do, kali sulfate (K₂SO₄) và nước. Ví dụ, với axit sulfuric: 2KI+H2SO4→I2+K2SO4+H2O
Trong phản ứng này, iod tự do (I₂) được tạo ra và có thể làm đổi màu dung dịch, thường xuất hiện dưới dạng màu tím hoặc nâu.
• Phản ứng với clo: Khi phản ứng với khí clo (Cl₂), kali iodide chuyển đổi iodide (I⁻) thành iod tự do (I₂), tạo ra kali clorua (KCl) và kali iodide. Phản ứng có thể được biểu diễn như sau: 2KI+Cl2→2KCl+I2
• Phản ứng oxi hóa-khử: Kali iodide là một chất khử tốt và có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử. Trong các điều kiện nhất định, iodide (I⁻) có thể bị oxi hóa thành iod tự do (I₂).
• Tạo phức hợp với tinh thể và dung dịch: Kali iodide có thể tạo thành các phức hợp với các chất khác, đặc biệt là các ion kim loại, để tạo ra các dung dịch có màu sắc khác nhau. Ví dụ, nó có thể tạo thành phức hợp với ion đồng (Cu²⁺) để tạo ra một dung dịch màu xanh.
• Phản ứng với oxy: Kali iodide có thể phản ứng với oxy trong điều kiện đặc biệt để tạo ra kali iodate (KIO₃), đặc biệt khi được đun nóng: 2KI+3O2→2KIO3
3. Điều chế Potassium iodide như thế nào?
KI được điều chế bằng phản ứng giữa KOH và iốt: 6KOH + 3I2 → 5KI + KIO3 + 3H2O
Ngoài ra, ta còn thấy nhiều phương trình phản ứng khác mà KI (kali iotua) là sản phẩm như:
• K2[HgI4] → 2KI + HgI2
• I2 + 2K → 2KI
• 2KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2
• 2KOH + FeI2 → 2KI + Fe(OH)2 ( Điều kiện phản ứng là trong môi trường N2)
4. Ứng dụng của Potassium iodide
• Điều trị bệnh tuyến giáp: Kali iodide được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh tuyến giáp, đặc biệt là trong các tình trạng thiếu iod.
• Phòng ngừa nhiễm độc iod: Nó được sử dụng trong tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như trong trường hợp rò rỉ iod phóng xạ, để bảo vệ tuyến giáp khỏi sự tiếp xúc với iod phóng xạ.
• Chất phản ứng trong phân tích hóa học: Kali iodide thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học để tạo ra iod tự do hoặc trong các phản ứng oxi hóa-khử. Nó cũng được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các chất oxy hóa mạnh.
• Chất tạo màu: Kali iodide có thể được sử dụng trong sản xuất các chất nhuộm hoặc thuốc nhuộm để tạo màu cho các sản phẩm công nghiệp.
• Phân bón: Kali iodide có thể được sử dụng trong các loại phân bón để cung cấp iod cho cây trồng, mặc dù ứng dụng này không phổ biến như các phân bón chứa kali khác.
• Xử lý nước: Kali iodide có thể được sử dụng trong xử lý nước để kiểm soát vi khuẩn và cải thiện chất lượng nước.
• Thí nghiệm giáo dục: Kali iodide thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học để minh họa các phản ứng hóa học, đặc biệt là các phản ứng liên quan đến iod.
• Chất bổ sung: Kali iodide được sử dụng trong một số loại thuốc và thực phẩm chức năng như một nguồn cung cấp iod, giúp duy trì sức khỏe tuyến giáp.
5. Những lưu ý của Potassium iodide
5.1 Biện pháp sơ cứu a. Tiếp xúc với da
• Rửa ngay lập tức: Rửa vùng da bị tiếp xúc với kali iodide bằng nước sạch và xà phòng nhẹ trong ít nhất 15 phút. Điều này giúp loại bỏ hóa chất và giảm kích ứng.
• Kiểm tra tình trạng da: Nếu da có dấu hiệu bỏng, phát ban hoặc kích ứng nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế. b. Tiếp xúc với mắt
• Rửa mắt ngay lập tức: Rửa mắt bị tiếp xúc với kali iodide bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong ít nhất 15 phút. Nhắm mắt lại và chớp mắt liên tục để làm sạch bụi hoặc hóa chất.
• Tìm kiếm sự trợ giúp y tế: Sau khi rửa mắt, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức để được kiểm tra và điều trị nếu cần. c. Hít phải bụi hoặc hơi
• Rời khỏi khu vực tiếp xúc: Ngay lập tức rời khỏi khu vực có bụi hoặc hơi của kali iodide để hít thở không khí trong lành.
• Hít thở sâu: Nếu cảm thấy khó thở hoặc có triệu chứng hô hấp, hãy đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị. d. Nuốt phải
• Không gây nôn: Không gây nôn trừ khi được khuyến cáo bởi các chuyên gia y tế.
• Rửa miệng: Nếu có thể, hãy súc miệng bằng nước sạch để loại bỏ hóa chất còn sót lại trong miệng.
• Tìm kiếm sự trợ giúp y tế: Đi đến cơ sở y tế ngay lập tức để được điều trị phù hợp, đặc biệt nếu có triệu chứng nôn mửa, đau bụng hoặc khó chịu. e. Bỏng hóa học
• Rửa ngay lập tức: Nếu có bỏng hóa học do kali iodide, hãy rửa vùng bị bỏng dưới nước sạch trong ít nhất 15 phút để làm giảm tổn thương.
• Băng bó: Đặt băng vô trùng lên vùng bỏng sau khi đã rửa sạch, và tránh chạm vào vùng bị bỏng.
• Tìm kiếm sự trợ giúp y tế: Đến cơ sở y tế ngay lập tức để được kiểm tra và điều trị.
5.2 Những chú ý khi bảo quản và sử dụng hóa chất • Lưu ý với nguy cơ cháy: Vì kali iotua là chất dễ oxi hóa nên khi gần vật liệu dễ cháy, potassium iodate được nung nhiệt có thể thải ra khí rất độc.
• Lưu ý với nguy cơ nổ: Có thể gây phản ứng nổ với than hoạt tính + ozone; arsenic; carbon; hosphorus; sulfur; muối kiềm hydrua; kim loại kiềm thổ hydrua; antimony sulfide; sulfide; kim loại cyanide; metal thiocyanate; mangan oxide.
• Đeo thiết bị bảo hộ: Khi xử lý kali iodide dưới dạng bột hoặc dung dịch, hãy đeo găng tay bảo hộ, kính bảo hộ, và khẩu trang để bảo vệ da, mắt và hệ hô hấp khỏi bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
• Bảo quản trong bao bì kín: Kali iodide nên được lưu trữ trong các bao bì kín và chắc chắn để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, vì iod có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với không khí.
• Nơi khô ráo và mát mẻ: Đặt kali iodide ở nơi khô ráo, mát mẻ, và tránh ánh sáng trực tiếp. Điều này giúp ngăn ngừa phân hủy và duy trì chất lượng của hợp chất.
• Kiểm tra bao bì và điều kiện lưu trữ: Định kỳ kiểm tra bao bì và điều kiện lưu trữ của kali iodide để đảm bảo không có sự rò rỉ hoặc hư hỏng. Thay thế các bao bì hoặc sản phẩm hư hỏng kịp thời.
• Tuân theo hướng dẫn sử dụng: Khi sử dụng kali iodide trong các ứng dụng y tế, công nghiệp hoặc thí nghiệm, hãy tuân theo các hướng dẫn cụ thể và liều lượng được khuyến cáo để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
• Xử lý chất thải: Kali iodide không được đổ trực tiếp vào cống rãnh hoặc môi trường. Xử lý chất thải theo quy định về chất thải hóa học của địa phương để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Quý khách hàng quan tâm đến Potassium iodide KI của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.come.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.