Ethylenediamine tetraacetic acid disodium C10H14N2O8Na2.2H2O cas 6381-92-6

Thương hiệu: Sơn Đầu TQ | Hóa chất, Thí nghiệm, hoavietchem, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: Ethylenediamine tetraacetic acid disodium, EDTANa

Cas: 6381-92-6

Công thức hóa học:C10H14N2O8Na2.2H2O 

Xuất xứ: JHD - Trung Quốc

Quy cách: Lọ 250g

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1. Định nghĩa

Ethylenediamine tetraacetic acid disodium, thường được gọi là disodium EDTA hoặc disodium ethylenediaminetetraacetate, có công thức hóa học Na₂C₁₀H₁₄N₂O₈.2H₂O. Đây là một dạng của ethylenediamine tetraacetic acid (EDTA), trong đó hai proton của nhóm carboxyl được thay thế bằng natri.
Disodium EDTA là muối natri của ethylenediaminetetraacetic acid, một hợp chất hữu cơ có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Đây là một chất chelating, thường được sử dụng để liên kết với các ion kim loại trong nhiều ứng dụng khác nhau.

2. Tính chất lý hóa

•    Công thức hóa học: Na₂C₁₀H₁₄N₂O₈.2H₂O
•    Hình dạng: Thường là tinh thể hoặc bột.
•    Màu sắc: Trắng.
•    Độ tan: Tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ.
•    Khối lượng riêng: Khoảng 1.9 g/cm³ (tinh thể).
•    Tính ổn định: Disodium EDTA là một hợp chất ổn định trong điều kiện bình thường, nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc các chất oxy hóa mạnh.
•    Tính chelat hóa: Có khả năng tạo liên kết mạnh với các ion kim loại, giúp loại bỏ các ion này khỏi dung dịch và ngăn ngừa sự hình thành của cặn hoặc phức hợp không mong muốn.

3. Ứng dụng của hóa chất 

a, Ngành công nghiệp hóa chất:
•    Chất chelating: Disodium EDTA được sử dụng như một chất chelating trong các ứng dụng công nghiệp để loại bỏ các ion kim loại không mong muốn và cải thiện chất lượng sản phẩm.
•    Xử lý nước: Sử dụng trong xử lý nước để làm mềm nước và loại bỏ các ion kim loại.

b, Ngành y tế:
•    Thuốc chelating: Được sử dụng trong một số thuốc để điều trị ngộ độc kim loại nặng, như chì hoặc thủy ngân, bằng cách liên kết với các ion kim loại và giúp loại bỏ chúng khỏi cơ thể.
•    Xét nghiệm máu: Được sử dụng trong một số xét nghiệm máu để ngăn ngừa sự kết tủa của các ion kim loại trong mẫu.

c,  Ngành dược phẩm:
•    Phân tích: Được sử dụng trong các xét nghiệm và phân tích hóa học để xác định sự hiện diện của các ion kim loại trong mẫu.
d, Ngành thực phẩm:
•    Chất bảo quản: Được sử dụng trong một số sản phẩm thực phẩm như chất bảo quản để ngăn ngừa sự phân hủy và kéo dài thời gian bảo quản.


Quý khách hàng quan tâm đến Ethylenediamine tetraacetic acid disodium Na₂C₁₀H₁₄N₂O₈.2H₂O của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo