Nitric Acid 70% DEAJUNG HÀN QUỐC HNO3

Thương hiệu: DEAJUNG HQ | Hóa chất, Thí nghiệm, thiết bị, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: Nitricd Acid 70%

Cas: 7697-37-2

Công thức hóa học: HNO3

Xuất xứ: DEAJUNG HÀN QUỐC

Quy cách: Chai thủy tinh 1kg

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

Acid nictric là gì?

Acid nitric (HNO3) là một axit vô cơ mạnh. Nó là một chất acid độc và ăn mòn mạnh và dễ gây cháy.  Acid nitric tinh khiết là chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt, bốc khói mạnh trong không khí ẩm và có mùi khó chịu. Axit nitric có sự phân cực mạnh, và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất phân bón, dược phẩm, màu sắc, cho đến sản xuất thuốc nổ và mìn.

Công thức phân tử của axit nitric

HNO3 được tạo thành từ nguyên tố nitơ (N), oxy (O) và hydrogen (H). Một phân tử HNO3 bao gồm một nguyên tử nitơ liên kết với hai nguyên tử oxy thông qua liên kết ba. Một trong hai nguyên tử oxy lại liên kết với một nguyên tử hydrogen để tạo thành nhóm chức acid (-OH), giúp HNO3 có tính chất axit. Cấu trúc của HNO3 cho thấy rằng nó là một chất lỏng không màu, ăn mòn, độc hại và dễ cháy.

 

Tính chất lý hoá của HNO3

Tính chất vật lý của axit nitric

Dưới đây là một số tính chất vật lý của axit nitric (HNO3):

  • Trạng thái vật lý: Axit nitric là một chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt ở điều kiện thường.
  • Điểm nóng chảy và đông đặc: Điểm nóng chảy của axit nitric là -42°C, còn điểm đông đặc là -41°C.
  • Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của axit nitric là 1,51 g/cm3.
  • Điểm sôi: Axit nitric sôi ở nhiệt độ 83°C.
  • Tính tan: Axit nitric tan trong nước, etanol và glycerin.
  • Điện tích: Axit nitric là một chất điện ly mạnh, có khả năng phân li thành các ion H+ và NO3- trong dung dịch nước.
  • Tính ăn mòn: Axit nitric là một chất ăn mòn mạnh, có khả năng tấn công và phá huỷ nhiều loại vật liệu, gồm cả kim loại và chất không kim loại.

Tính chất hoá học của Acid nitric HNO3

Acid nitric (HNO3) là một axit mạnh và có nhiều tính chất hoá học quan trọng như sau:

Tác dụng với kim loại: HNO3 tác dụng với kim loại để tạo ra muối nitrat và khí NO2. Ví dụ:

Cu + 4 HNO3 → Cu(NO3)2 + 2 NO2 + 2 H2O

Tác dụng với chất hữu cơ: HNO3 tác dụng với chất hữu cơ để tạo ra chất nitrat. Ví dụ:

C2H5OH + 3 HNO3 → C2H5(NO3)3 + 3 H2O

Tác dụng với amoni: HNO3 tác dụng với amoni để tạo ra muối nitrat và nước. Ví dụ:

NH3 + HNO3 → NH4NO3

Tác dụng oxi hóa: HNO3 có khả năng oxi hóa các chất khác, đặc biệt là các chất có nồng độ thấp hơn. Ví dụ:

2 HNO3 + 6 H+ + 2 Cu → 2 Cu2+ + 2 NO + 4 H2O

Phương trình phản ứng cho các tính chất hoá học của HNO3 có thể khác nhau tùy thuộc vào điều kiện thực hiện.

Phương pháp điều chế và sản xuất Acid nitric HNO3

Có nhiều phương pháp điều chế và sản xuất Acid nitric (HNO3), trong đó phương pháp chính là quá trình Ostwald, phương pháp này thường được sử dụng trong sản xuất công nghiệp. Quá trình Ostwald được thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Chuyển đổi NH3 thành NO

Ammoniac (NH3) được chuyển đổi thành oxit nitơ (NO) bằng cách đốt nó trong không khí.

2 NH3 + O2 → 2 NO + 3 H2O

Bước 2: Chuyển đổi NO thành NO2

NO được chuyển đổi thành NO2 bằng cách tiếp xúc với không khí.

2 NO + O2 → 2 NO2

Bước 3: Hấp thụ NO2 vào nước để tạo ra HNO3

NO2 được hấp thụ vào nước để tạo ra HNO3 và khí NO được trả lại để sử dụng lại.

3 NO2 + H2O → 2 HNO3 + NO

Quá trình Ostwald cũng được cải tiến bằng cách sử dụng xúc tác để tăng hiệu suất quá trình. Ngoài ra, còn có các phương pháp khác để điều chế HNO3 như phương pháp Birkeland-Eyde, phương pháp thủy phân muối nitrat, phương pháp điện phân dung dịch muối nitrat, phương pháp trao đổi ion, vv. Tuy nhiên, quá trình Ostwald là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất công nghiệp.

 

Ứng dụng của Acid nitric HNO3

Acid nitric (HNO3) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  • Sản xuất phân bón: HNO3 là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân bón nitrat, giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  • Sản xuất chất nổ: HNO3 được sử dụng để sản xuất các chất nổ như TNT và nitroglycerin.
  • Sản xuất thuốc nhuộm: HNO3 được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm indigo và các thuốc nhuộm khác.
  • Sản xuất các chất tẩy rửa và chất làm sạch: HNO3 được sử dụng để sản xuất các chất tẩy rửa và chất làm sạch như acid nitrat, amonitrat, vv.
  • Sản xuất đồ trang sức: HNO3 được sử dụng để làm sạch và làm đẹp các sản phẩm bạc và vàng trong sản xuất đồ trang sức.

Trong nghiên cứu hóa học: HNO3 được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau như phản ứng oxi hóa, tách chất và phân tích hóa học.

 

Những lưu ý khi sử dụng vào bảo quản Acid nitric HNO3

Acid nitric (HNO3) là một chất ăn mòn mạnh, độc hại và dễ cháy, vì vậy cần phải tuân thủ các quy định bảo quản và sử dụng sau đây:

  • Bảo quản HNO3 trong chai kín, đặt ở nơi thoáng mát và khô ráo, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh lưu trữ HNO3 với các chất hữu cơ, chất dễ cháy hoặc chất oxy hóa mạnh.
  • Không được đổ HNO3 vào các chai chứa chất khác mà không kiểm tra trước đó.
  • Sử dụng các thiết bị bảo hộ như kính bảo hộ, áo khoác, găng tay cao su và khẩu trang để bảo vệ cơ thể và hô hấp.
  • Để phòng tránh tai nạn, cần phải tuân thủ các quy trình làm việc an toàn khi sử dụng HNO3, bao gồm đeo kính bảo hộ và găng tay cao su, và không được pha trộn HNO3 với các hóa chất khác một cách ngẫu nhiên.
  • Nếu xảy ra tai nạn khi làm việc với HNO3, cần phải ngay lập tức rửa bằng nước và đi đến bác sĩ để được điều trị.

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo