Phosphoric acid (H3PO4) - JHD/Sơn Đầu

Thương hiệu: Sơn Đầu TQ | Hóa chất, Thí nghiệm, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: Phosphoric acid

Cas: 766-38-2

Công thức hóa học: H3PO4

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: Chai nhựa 500ml

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1. Phosphoric acid là chất gì?
Phosphoric acid H3PO4 là một axit mạnh vừa phải, không có tính oxi hóa, có công thức hóa học là H3PO4. Vì là một axit có cấu trúc bậc ba nên chúng dễ dàng phản ứng với nhiều chất, và chính vì tính chất này mà H3PO4 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón (thường là mononatri photphat và phân supephotphat kép), thức ăn chăn nuôi phục vụ sản xuất. , y học, chất xúc tác tổng hợp hữu cơ, chất bảo quản kim loại, chất tẩm gỗ chống cháy, sản xuất thuốc trừ sâu, v.v. Một số tên gọi khác của Phosphoric acid là trihydroxyphotpho đioxit, axit photphoric.

2. Đặc trưng hóa lý của Axit phosphoric

2.1 Tính chất vật lý
- Công thức phân tử: H3PO4 
- Khối lượng phân tử: 97,994 g/ mol
- Trạng thái:  + Ở thể rắn: H3PO4 không màu, tan vô hạn trong nước và cồn, cấu trúc là hình tứ diện đều.
                     + Ở thể lỏng: H3PO4 không màu, trong suốt, có vị chua.
- Tỉ trọng: 1,6845 g/cm3 (25°C, 85%) ; 1,834 g/cm3 (rắn) 
- Độ nóng chảy: 42,4°C (108,3°F ; 315,5 K) 
- Điểm sôi: 407°C (765°F; 680 K)
- Độ hòa tan trong nước:
+ 392,2 g/100mL (−16,3°C)
+ 369,4 g/100 mL (0,5°C)
+ 446 g/100 mL (15°C) 
+ 548 g/100 mL (20°C) 
- Độ hòa tan trong các dung môi khác: Hòa tan trong ethanol
- Áp suất hơi: 0,03  mmHg (20°C) 
- Điểm sáng: Không bắt lửa.

2.2 Tính chất hóa học

•    Tính axit mạnh: Axit phosphoric là một axit ba chức, có ba nhóm -OH có thể ion hóa. Khi hòa tan trong nước, H3PO4 giải phóng ion hydrogen (H⁺), tạo ra dung dịch có tính axit. Dung dịch axit phosphoric có thể tạo ra ba dạng ion phosphat khác nhau: dihydrogen phosphat (H₂PO₄⁻), hydrogen phosphat (HPO₄²⁻), và phosphat (PO₄³⁻) tùy thuộc vào pH của dung dịch.
•    Tạo muối phosphat: Axit phosphoric phản ứng với các bazơ để tạo ra muối phosphat và nước. Ví dụ, khi phản ứng với natri hydroxide (NaOH), sản phẩm là natri phosphat và nước: H3PO4+3NaOH→Na3PO4+3H2O
•    Phản ứng với amoniac: Axit phosphoric cũng phản ứng với amoniac (NH₃) để tạo ra amoni phosphat: H3PO4+3NH3→(NH4)3PO4
•    Tạo phức với ion kim loại: Axit phosphoric có khả năng tạo phức với các ion kim loại như calcium, magnesium, và các ion kim loại khác. Các phức hợp này có thể ảnh hưởng đến tính chất của dung dịch và được ứng dụng trong phân tích hóa học.
•    Tính khử: Trong một số điều kiện, axit phosphoric có thể tham gia vào các phản ứng khử. Tuy nhiên, tính khử của axit phosphoric không mạnh như các axit khác như axit sulfuric.
•    Ổn định: Axit phosphoric ổn định dưới điều kiện bình thường, nhưng ở nhiệt độ cao, nó có thể phân hủy. Khi nhiệt độ tăng cao, axit phosphoric có thể chuyển hóa thành các oxit phosphor và nước. 2H3PO4→P2O5+3H2O

3. Ứng dụng của Axit phosphoric
•    Chất phụ gia thực phẩm: Axit phosphoric được sử dụng như một chất điều chỉnh pH trong thực phẩm và đồ uống. Ví dụ, được dùng trong nước giải khát như cola để tạo vị chua và điều chỉnh độ pH.
•    Phân bón phosphat: Axit phosphoric là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất phân bón phosphat, giúp cung cấp phốt pho, một yếu tố dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng. Các loại phân bón như superphosphate và ammonium phosphate đều được sản xuất từ axit phosphoric.
•    Chế tạo thuốc: Được sử dụng trong một số công thức thuốc để điều chỉnh pH và tạo ra các hợp chất phosphat, như trong các thuốc nhuận tràng và thuốc kháng acid.
•    Sản xuất hóa chất: Axit phosphoric là nguyên liệu cho sản xuất nhiều hóa chất khác, bao gồm phosphat, phosphoric esters, và các hợp chất phosphor hữu cơ. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình hóa học để tạo ra các chất khác.
•    Điều chỉnh pH: Trong xử lý nước, axit phosphoric được sử dụng để điều chỉnh pH và kiểm soát sự ăn mòn trong các hệ thống nước.
•    Xử lý bề mặt kim loại: Axit phosphoric được sử dụng trong quy trình xử lý bề mặt kim loại, chẳng hạn như trong việc làm sạch và chuẩn bị các bề mặt kim loại để sơn hoặc mạ.
•    Chế tạo gốm và thủy tinh: Axit phosphoric được sử dụng trong sản xuất gốm và thủy tinh, bao gồm việc cải thiện các đặc tính của vật liệu và điều chỉnh độ bền.
•    Dung dịch đệm: Axit phosphoric được sử dụng trong các dung dịch đệm để duy trì pH ổn định trong các thí nghiệm hóa học và sinh học. Các dung dịch đệm chứa axit phosphoric rất quan trọng trong nghiên cứu sinh học và phân tích hóa học.

4. Lưu ý khi bảo quản và sử dụng H3PO4

4.1 Bảo quản hóa chất
•    Nơi khô ráo và thoáng mát: Bảo quản axit phosphoric ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao để ngăn ngừa sự phân hủy hoặc phản ứng không mong muốn.
•    Tránh độ ẩm: Axit phosphoric có thể hút ẩm từ không khí, vì vậy cần giữ kín bao bì để tránh tiếp xúc với độ ẩm.
•    Đóng kín: Đảm bảo bao bì chứa axit phosphoric được đóng kín và không bị rò rỉ để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
•    Chất liệu bao bì: Sử dụng bao bì bằng vật liệu chống ăn mòn và không phản ứng với axit phosphoric.
•    Nhãn hiệu: Đảm bảo rằng tất cả các bao bì chứa axit phosphoric được gán nhãn rõ ràng với thông tin về hàm lượng, ngày sản xuất, và ngày hết hạn.
•    Tài liệu an toàn: Lưu giữ tài liệu an toàn hóa chất (MSDS) và thông tin hướng dẫn sử dụng, phòng ngừa, và xử lý sự cố.

4.2 Những lưu ý khi sử dụng
•    Thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với axit phosphoric, luôn sử dụng găng tay bảo hộ, kính bảo hộ, và khẩu trang nếu cần để tránh tiếp xúc với da, mắt, và hít phải hơi axit.
•    Quần áo bảo hộ: Mặc quần áo bảo hộ để bảo vệ cơ thể khỏi tiếp xúc trực tiếp với axit.
•    Hòa tan: Khi hòa tan axit phosphoric trong nước, thực hiện từ từ để kiểm soát sự phản ứng tỏa nhiệt. Thêm axit vào nước thay vì ngược lại để tránh phản ứng mạnh.
•    Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh tiếp xúc trực tiếp với axit, và nếu xảy ra tràn hoặc rò rỉ, làm sạch ngay lập tức.
•    Xử lý đúng cách: Axit phosphoric cần được xử lý theo quy định về chất thải hóa học của địa phương. Đừng đổ trực tiếp vào cống hoặc hệ thống thoát nước.
•    Chất thải và dư thừa: Hãy thu gom và lưu trữ chất thải axit phosphoric đúng cách để xử lý an toàn.
•    Đối phó với tràn: Trong trường hợp tràn, hãy sử dụng vật liệu hấp thụ phù hợp để thu gom và dọn dẹp, sau đó rửa sạch khu vực bằng nước.
•    Cấp cứu: Trong trường hợp tiếp xúc với da, mắt, hoặc hít phải hơi axit, rửa ngay bằng nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

Quý khách hàng quan tâm đến Phosphoric acid H3PO4 của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.come.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo