C6H5Na3O7.2H2O (Trisodium citrate dihydrate) - JHD/Sơn Đầu

Thương hiệu: Sơn Đầu TQ | Hóa chất, Thí nghiệm, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: Trisodium Citrate Dihydrate

Cas: 6132-04-3

Công thức hóa học: C6H5NA3O7.2H2O

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: Chai nhựa 500g

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1. Trisodium citrate dihydrate là gì?

Hoá chất Trisodium citrate dihydrate là một hợp chất hóa học có công thức (C6H5NA3O7.2H2O), đôi khi còn được gọi là Natri citrat mặc dù Natri citrat có thể nhắc đến ba muối Natri của axit nitric. Trisodium citrate dihydrate có vị mặn và chua nhẹ, có tính bazơ nhẹ có thể tác dụng với axit   xitric sản sinh ra chất đệm tương thích về mặt sinh học. Bên cạnh đó, có thể hoạt động như một chất đệm hoặc chất điều chỉnh axit chống lại sự thay đổi pH. Ngoài ra đây còn là một chất rất hiệu quả trong việc loại bỏ cặn cacbonat của nồi hơi và làm sạch bộ tản nhiệt của ô tô.

2. Đặt trưng hóa lý của Trisodium citrate dihydrate 

•    Trạng thái: Trisodium citrate dihydrate thường tồn tại dưới dạng tinh thể rắn, không màu hoặc trắng.
•    Điểm nóng chảy: khoảng 300°C (572°F). 
•    Khả năng hòa tan: Trisodium citrate dihydrate rất dễ hòa tan trong nước. 
•    Khối lượng phân tử: khoảng 294.1 g/mol.
•    Tính kiềm nhẹ: Trisodium citrate dihydrate trong dung dịch nước có thể hoạt động như một bazơ nhẹ do sự phân ly của ion citrate và sodium. 
•    Tính chất như một chất điều chỉnh pH: Trong các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm, trisodium citrate dihydrate thường được sử dụng như một chất điều chỉnh pH. Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong các sản phẩm nhờ khả năng tạo thành các dạng muối và axit citrate.
•    Phản ứng với axit: Khi phản ứng với các axit mạnh, trisodium citrate dihydrate có thể tạo ra các muối citrate và giải phóng carbon dioxide. Ví dụ, phản ứng với axit hydrochloric (HCl) tạo ra axit citric và muối sodium chloride: C6H5Na3O7+3HCl→C6H8O7+3NaCl
•    Tính chất chelate: Ion citrate trong trisodium citrate có khả năng chelate (bám chặt) với các ion kim loại, điều này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng như chất tẩy rửa và trong ngành công nghiệp thực phẩm để làm giảm sự ảnh hưởng của ion kim loại có thể gây ra sự mất ổn định.
•    Tạo phức hợp với các ion kim loại: Trisodium citrate có khả năng tạo phức hợp với nhiều ion kim loại, giúp làm giảm độ cứng của nước và tăng cường hiệu quả của các chất tẩy rửa. Điều này có nghĩa là nó có thể hoạt động như một chất làm mềm nước trong các ứng dụng công nghiệp và gia dụng.
•    Phản ứng với các tác nhân oxy hóa: Trisodium citrate không phản ứng mạnh mẽ với các tác nhân oxy hóa, tuy nhiên, trong điều kiện nhất định, nó có thể tạo ra các sản phẩm phản ứng với các tác nhân này.

3. Ứng dụng của Trisodium citrate dihydrate 

3.1  Ngành thực phẩm
•    Chất điều chỉnh pH: Trisodium citrate dihydrate được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong nhiều sản phẩm thực phẩm, bao gồm nước giải khát, thực phẩm chế biến sẵn và các sản phẩm từ sữa. Điều này giúp duy trì sự ổn định của sản phẩm và cải thiện hương vị.
•    Chất bảo quản: Nó cũng được dùng như một chất bảo quản trong thực phẩm, giúp kéo dài thời gian bảo quản bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
•    Chất làm mềm nước: Trong các sản phẩm thực phẩm, trisodium citrate có thể làm mềm nước, giúp cải thiện chất lượng và tính ổn định của thực phẩm.

3.2  Ngành dược phẩm
•    Thuốc giảm đau và điều trị bệnh: Trisodium citrate có thể được sử dụng trong một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc chống đông máu và thuốc giảm đau. Nó giúp cải thiện hiệu quả của các hoạt chất dược phẩm.
•    Chất điều chỉnh pH trong dung dịch tiêm: Được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các dung dịch tiêm và thuốc để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả.

3.3  Ngành công nghiệp
•    Chất tẩy rửa: Trisodium citrate được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch nhờ khả năng làm mềm nước và tạo phức hợp với các ion kim loại, giúp cải thiện hiệu quả của các chất tẩy rửa.
•    Xử lý nước: Trong các quy trình xử lý nước, trisodium citrate được dùng để làm mềm nước, làm giảm độ cứng và cải thiện chất lượng của nước.

3.4  Nghiên cứu và phòng thí nghiệm
•    Chiết xuất và phân tích: Trong phòng thí nghiệm, trisodium citrate dihydrate được sử dụng trong các phương pháp chiết xuất và phân tích hóa học. Nó giúp ổn định pH của dung dịch và tạo điều kiện cho các phản ứng phân tích chính xác.
3.5  Ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống
•    Chế biến thực phẩm: Trong ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống, trisodium citrate được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm như nước giải khát, nước sốt, và các sản phẩm từ sữa, giúp cải thiện hương vị và chất lượng sản phẩm.
3.6  Ngành mỹ phẩm
•    Sản phẩm chăm sóc da: Trisodium citrate có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm để điều chỉnh pH và cải thiện hiệu quả của các thành phần hoạt chất.

Quý khách quan tâm đến Trisodium citrate dihydrate C6H5NA3O7.2H2O của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/  để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo