CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT

HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM TRUNG QUỐC

2- Butanone (C4H8O) - Xilong CAS 78-93-3

Liên hệ

1. 2-Butanone là gì? Butanone, còn gọi là methyl ethyl ketone (MEK)...

Xem nhanh
Ethanol absolute (C2H5OH) - Fuchen CAS 64-17-5

Liên hệ

1. Ancol Ethylic là gì? Ancol Ethylic ( Ethanol Absolute)  là ...

Xem nhanh
Cresol red (C21H18O5S)- Fuchen CAS 1733-12-6

Liên hệ

Tên sản phẩm Cresol red, Practical grade Tên khác ...

Xem nhanh
Sodium tripoly phosphate (Na5P3O10)- Fuchen CAS 7758-29-4

Liên hệ

1. Natri tripolyphosphat là chất gì? Natri triphosphat (sodium trip...

Xem nhanh
Sodium Hydrogen Sulfite, Sodium bisulfite (NaHSO3)- Fuchen CAS 7631-90-5

Liên hệ

Natri bisulfit Danh pháp IUPAC Natri hydrosulfi...

Xem nhanh
Nickel sulfate hexahydrate (NiSO4.6H2O)- Fuchen CAS 10101-97-0

Liên hệ

1. Tính chất vật lý, hóa học Nickel sulfate hexahydrate Nickel sulf...

Xem nhanh
Aluminum sulfate octadecahydrate [Al2(SO4)3.18H2O] - Fuchen CAS 7784-31-8

Liên hệ

1. Hóa chất Aluminum sulfate octadecahydrate  –   &n...

Xem nhanh
Thymolphthalein (C28H30O4) - Macklin CAS 125-20-2

Liên hệ

Hóa Chất Thymolphthalein Indicator Thymolphthalein là thuốc nhuộm p...

Xem nhanh
Sodium carbonate anhydrous (Na2CO3) - Sigma, Merck CAS 497-19-8

Liên hệ

Sodium carbonate anhydrous ≥ 99.9% for analysis EMSURE® ISO (Merck,...

Xem nhanh
Magnesium ribbon (Magie sợi, Mg sợi) - CAS 7439-95-4

Liên hệ

1. Nguyên tố magie (Mg) Magie hay Magnesium là nguyên tố kim l...

Xem nhanh
Methyl violet (C24H28ClN3)- Daomao CAS 8004-87-3

Liên hệ

Methyl violet là hỗn hợp của tetramethyl (2B), pentamethyl (6B) và ...

Xem nhanh
Sulfanilic acid anhydrous (H2NC6H4SO3H) - Daomao CAS 121-57-3

Liên hệ

1. Sulfanilic acid là gì? Sulfanilic acid( 4-aminobenzensulfon...

Xem nhanh
Tin(II) sulfate (SnSO4) - Gtech CAS 7488-53-3

Liên hệ

 1. Định nghĩa  Tin(II) sulfate  là muối của thiếc (...

Xem nhanh
Thiourea (H2NCSNH2) - Gtech CAS 62-56-6

Liên hệ

1. Định nghĩa • Thiourea là  một hợp chất organosulfur có...

Xem nhanh
Sodium silicate nonahydrate (Na2SiO3.9H2O) - Gtech CAS 13517-24-3

Liên hệ

1. Định nghĩa Sodium silicate nonahydrate, còn được gọi là sodium m...

Xem nhanh
Sodium fluoride NaF Cas 7681-49-4

Liên hệ

1. Định nghĩa Sodium flouride (Natri florua) là một hợp chất hóa họ...

Xem nhanh
Sodium acetate anhydrous (CH3COONa) - Gtech CAS 127-09-3

Liên hệ

1. Sodium acetate là gì? Natri axetat (Sodium acetate) là...

Xem nhanh
Ethylenediamine tetraacetic acid disodium (C10H14N2O8Na2.2H2O) - Gtech CAS 6381-92-6

Liên hệ

1. Ethylenediamine tetraacetic acid disodium là gì? Ethylenediamine...

Xem nhanh
Ammonium sulfate (NH4)2SO4 - Gtech CAS 7783-20-2

Liên hệ

1. Định nghĩa Ammonium sulfate hay còn gọi là đạm 1 lá có công thức...

Xem nhanh
Ammonium chloride (NH4Cl) - Gtech CAS 12125-02-9

Liên hệ

1. Định nghĩa Amoni chloride là một hợp chất vô cơ với công thức hó...

Xem nhanh
Copper (II) Chloride dihydrate CuCl2.2H2O Cas 10125-13-0

Liên hệ

Copper (II) Chloride dihydrate Copper (II) Chloride hay Đồng (II)...

Xem nhanh
Aluminum Chloride Hexahydrate, AR, Chai 500G Cas 7784-13-6 AlCl3.6H2O

Liên hệ

Aluminum Chloride Hexahydrate AlCl3.6H2O Aluminum Chloride (nhôm ...

Xem nhanh
Aluminum hydroxide Al(OH)3 cas 21645-51-2

Liên hệ

1. Nhôm hydroxit - Al(OH)3 là gì? Nhôm hydroxit là một hydroxit lưỡ...

Xem nhanh
1- napthol, a-napthol C10H8O cas 90-15-3

Liên hệ

1-Naphthol C10H8O – 90-15-3 – là chất rắn kết tinh không màu ...

Xem nhanh
0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo