CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT

HÓA CHẤT THÍ NGHIỆM TRUNG QUỐC

Diammonium hydrogen phosphate-(NH4)2HPO4- CAS 7783-28-0

Liên hệ

1. Định nghĩa Diammonium hydrogen phosphate, hay còn gọi là diammon...

Xem nhanh
Methylene blue trihydrate

Liên hệ

Methylene blue trihydrate Methylthioninium chloride, thường được gọ...

Xem nhanh
Benzene

Liên hệ

Benzen là gì? Benzen (tên khác: PhH, hoặc benzol) là một hợp chất h...

Xem nhanh
Benzyl alcohol | C7H8O | Cas: 100-51-6 | Sơn Đầu TQ

Liên hệ

1.Nguồn gốc của Benzyl alcohol Benzyl alcohol là một hợp chất hữu c...

Xem nhanh
Bromophenol blue C19H10Br4O5S | Sơn Đầu TQ

Liên hệ

  Tên sản phẩm: Bromophenol Blue  Công thức...

Xem nhanh
Ethylene glycol  C2H6O2 - cas: 107-21-1 JHD/ Sơn Đầu TQ

Liên hệ

1. Ethylene glycol là gì? Ethylene glycol là một hợp chất hữ...

Xem nhanh
Hydrofluoric acid - HF

Liên hệ

Axit flohidric là gì Axit flohiđric là một dung dịch của hydro flor...

Xem nhanh
Sodium sulfate anhydrous - Na2SO4

Liên hệ

NATRI SUNFAT NA2SO4 LÀ GÌ? CẤU TẠO PHÂN TỬ NA2SO4 Natri Sunfat là g...

Xem nhanh
Iron (III) chloride hexahydrate FeCl3.6H2O

Liên hệ

Công thức hóa học FeCl₃.6 H₂O Khối lượng mol 270.33 g...

Xem nhanh
Manganese sulfate monohydrate MnSO4 · H2O

Liên hệ

1. Định nghĩa Manganese sulfate monohydrate (MnSO₄•H₂O) là một hợp ...

Xem nhanh
Sodium potassium tartrate tetrahydrate

Liên hệ

Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate  Potassium Sodium Tartr...

Xem nhanh
Sodium salicylate C7H5NaO3

Liên hệ

1. Định nghĩa Sodium Salicylate hay natri salicylat là muối của nat...

Xem nhanh
Sodium sulfide nonahydrate Na2S.9H2O

Liên hệ

Sodium sulfide nonahydrate Synonym: Disodium sulfide nonahydra...

Xem nhanh
Thimerosal | C9H9HgNa2S | Cas: 54-64-8

Liên hệ

1. Định nghĩa Thimerosal là một muối hữu cơ của thủy ngân, có tác d...

Xem nhanh
Trichloroacetic acid ( TCA) | Cas: 76-03-9 | Sơn Đầu TQ

Liên hệ

1. Trichloroacetic acid là gì? Trichloroacetic acid ( TCA; TCAA; cò...

Xem nhanh
Potassium sulfide anhydrous - K2SO3

Liên hệ

Tên sản phẩm: Potassium sulfide anhydrous Cas: 10117-38-7 Công thức...

Xem nhanh
Silica gel 160-200 sắc ký cột

Liên hệ

Silica gel sắc ký lớp cột, cấp thuốc thử, lưới 160-200

Xem nhanh
Silicagel 300-400 sắc ký cột CAS:NONE026

Liên hệ

Silica gel sắc ký lớp cột, cấp thuốc thử, lưới 300-400

Xem nhanh
Copper acetate monohydrate (C4H6CuO4.H2O) - Đồng acetat

Liên hệ

1, Định nghĩa Copper acetate monohydrate là một hợp chất hóa học vớ...

Xem nhanh
Lithium Sulfate Monohydrate  (Li2SO4.H2O) CAS:10102-25-7

Liên hệ

1.Tên sản phẩm/Tên gọi khác LITHIUM SULFATE HYDRATE AR 99% – Li2SO4...

Xem nhanh
Silicagel 100-200 sắc ký cột

Liên hệ

Xem nhanh
Phosphomolybdic axicd hydrate (H3Mo12O4OP.H2O)

Liên hệ

Hóa chất Phosphomolybdic acid hydrate Cas: 51429-74-4 Tên khác: Mol...

Xem nhanh
Macklin - N-Methylformamide (C2H5NO)

Liên hệ

N Methylformamide NMF CAS 123-39-7 là một không màu, gần như k...

Xem nhanh
Ammonium citrate tribasic ((NH4)3C6H5O7) - JHD/Sơn đầu

Liên hệ

1. Định nghĩa Ammonium citrate tribasic, hay còn gọi là triammonium...

Xem nhanh
0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo