C4H4O6KNa.4H2O (Sodium potassium tartrate tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu
Thương hiệu: Sơn Đầu TQ
Liên hệ
1. Định nghĩa
Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate (Kali natri tartrat tetrahydrat), còn được gọi là muối Rochelle, là một muối kép của axit tartaric được điều chế lần đầu tiên (vào khoảng năm 1675) bởi một bác sĩ bào chế, Pierre Seignette, ở La Rochelle, Pháp có công thức hóa học là C4H4O6KNa.4H2O.
Potassium sodium tartrate và monopotassium phosphate là những vật liệu đầu tiên được phát hiện thể hiện tính áp điện. Đặc tính này đã dẫn đến việc nó được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị thu nhận máy hát, micrô và tai nghe “pha lê” trong thời kỳ bùng nổ điện tử tiêu dùng sau Thế chiến II vào giữa thế kỷ 20. Muối Rochelle dễ chảy nước nên bất kỳ bộ chuyển đổi nào dựa trên vật liệu này đều bị hỏng nếu được bảo quản trong điều kiện ẩm ướt.
2. Đặc trưng hóa lý của Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate
• Trạng thái: chất rắn dang tinh thể
• Màu sắc: Tinh thể thường không màu hoặc trắng.
• Mùi: Không có mùi đặc trưng.
• Tính hòa tan: Dễ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch trong suốt. Hòa tan trong rượu etanol cũng có thể xảy ra nhưng không đáng kể.
• Khối lượng mol: 282.23 g/mol
• pH: 7,0 – 8,5
• Độ hòa tan: 630 g /l
• Tính chất acid-base: Muối Rochelle có tính kiềm nhẹ trong dung dịch nước. Dung dịch có thể làm thay đổi chỉ thị acid-base như phenolphthalein, mặc dù tính kiềm của nó không mạnh như các bazơ kiềm.
• Tính chất nhiệt: Khi đun nóng, muối Rochelle có thể mất nước (khoảng 100°C) và chuyển thành dạng khan, tức là không có nước kết tinh. Tiếp tục đun nóng có thể dẫn đến phân hủy hóa học, giải phóng khí carbon dioxide (CO₂) và nước. Sản phẩm phân hủy có thể bao gồm các hợp chất như potassium carbonate (K₂CO₃), sodium carbonate (Na₂CO₃), và tartrate.
3. Ứng dụng của Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate
• Thuốc nhuận tràng: Muối Rochelle được sử dụng như một thuốc nhuận tràng, giúp điều trị táo bón. Nó hoạt động bằng cách kích thích nhu động ruột và tăng cường sự bài tiết nước vào ruột.
• Chất phản ứng hóa học: Được sử dụng trong các phản ứng hóa học để tạo ra các sản phẩm hoặc điều chỉnh pH của dung dịch.
• Tổng hợp hóa học: Có thể tham gia vào các quá trình tổng hợp hóa học, đặc biệt trong việc chế tạo các hợp chất khác.
• Tinh thể piezoelectric: Muối Rochelle được sử dụng để tạo ra các tinh thể piezoelectric. Những tinh thể này có khả năng chuyển đổi giữa điện năng và cơ năng, nên chúng được sử dụng trong các thiết bị điện tử và cảm biến.
• Thiết bị đo lường: Các thiết bị đo lường như cảm biến áp suất và cảm biến gia tốc đôi khi sử dụng tinh thể piezoelectric làm từ muối Rochelle.
• Thuốc tráng cảm quang: Trước đây, muối Rochelle đã được sử dụng trong quá trình tráng các tấm cảm quang trong nhiếp ảnh, mặc dù việc sử dụng này hiện nay đã giảm dần do sự phát triển của công nghệ mới.
• Chất điều chỉnh độ pH: Trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm thực phẩm.
• Mô phỏng và thí nghiệm: Muối Rochelle thường được sử dụng trong các thí nghiệm giáo dục để minh họa các khái niệm như tính chất tinh thể, sự hòa tan, và các phản ứng hóa học
Quý khách quan tâm đến Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate C4H4O6KNa.4H2O của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.