CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu

Thương hiệu: Sơn Đầu TQ | Hóa chất, Thí nghiệm, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: Caldium chloride anhydrous

Cas: 10043-52-4

Công thức hóa học: CaCl2 Khan

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: Chai nhựa 500g

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1. Calcium chloride anhydrous là gì?

•  Calcium chloride hay canxi clorua, một muối vô cơ có công thức hóa học CaCl2, ở dạng khan. CaCl2 là một chất rắn kết tinh màu trắng ở nhiệt độ phòng và rất dễ hòa tan trong nước. Calcium chloride có thể được tạo ra bằng cách trung hòa axit clohydric với canxi hydroxit . Calcium chloride thường được ứng dụng để làm hút ẩm, phụ gia trong thực phẩm, chất làm chắc với số E là E509.
•  Calcium chloride có mặt trong tự nhiên trong các khoáng chất và nước muối. Nó có thể được tìm thấy trong một số mỏ khoáng sản và cũng được sinh ra trong các quá trình tự nhiên như sự phân hủy của đá vôi.
•  Calcium chloride được tổng hợp lần đầu vào thế kỷ 19 thông qua các phương pháp hóa học. CaCl2 được sản xuất bằng cách phản ứng giữa axit hydrochloric (HCl) và calcium carbonate (CaCO₃) hoặc calcium oxide (CaO).

2. Đặc trưng hóa lý của Calcium chloride

2.1 Tính chất vật lý
•    Trạng thái: rắn, dạng tinh thể màu trắng
•    Điểm nóng chảy: Khoảng 772°C (1422°F).
•    Điểm sôi: Khoảng 1935°C (3525°F).
•    Mật độ: Khoảng 2,15 g/cm³.
•    Hòa tan trong nước: Rất dễ hòa tan trong nước, sinh ra dung dịch có tính acid.
•    Tính hút ẩm: Calcium chloride anhydrous có tính hút ẩm mạnh, có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí và dễ dàng chuyển thành dạng hydrated (thường là CaCl₂•6H₂O).

2.2 Tính chất hóa học
Phản ứng với nước
•    Calcium chloride anhydrous phản ứng rất mạnh với nước, giải phóng nhiệt và tạo thành dung dịch calcium chloride có tính acid.
•    Phương trình phản ứng: CaCl2+2H2O→Ca(OH)2+2HCl
•    Trong thực tế, calcium chloride anhydrous thường phản ứng với nước để tạo ra các dạng hydrate như calcium chloride hexahydrate (CaCl₂•6H₂O).
Phản ứng với bazơ
•    Với dung dịch bazơ: Calcium chloride có thể phản ứng với các dung dịch bazơ như natri hydroxide (NaOH) để tạo ra calcium hydroxide (Ca(OH)₂) và natri chloride (NaCl).
•    Phương trình phản ứng: CaCl2+2NaOH→Ca(OH)2+2NaCl
Tính chất acid
•    Dung dịch calcium chloride trong nước có tính acid nhẹ do sự phân giải một phần thành hydrochloric acid (HCl).
Phản ứng với các hợp chất khác
•    Với các hợp chất carbonat: Calcium chloride phản ứng với các hợp chất carbonat như sodium carbonate (Na₂CO₃) để tạo ra calcium carbonate (CaCO₃) và sodium chloride (NaCl).
•    Phương trình phản ứng: CaCl2+Na2CO3→CaCO3+2NaCl

3. Ứng dụng của Calcium chloride

3.1. Công nghiệp
•    Chất làm đông: Calcium chloride được sử dụng trong sản xuất thực phẩm, đặc biệt là trong ngành chế biến thực phẩm đông lạnh để tăng tốc độ đông lạnh và cải thiện kết cấu sản phẩm.
•    Chất khử băng: Được rải trên đường và bãi đậu xe để làm tan băng và tuyết, giúp tăng cường an toàn giao thông trong mùa đông.
•    Chất tạo gel: Sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm để tạo ra gel trong các sản phẩm như thạch, kẹo và thực phẩm đóng hộp.
•    Xử lý nước: Dùng trong xử lý nước để làm giảm độ cứng của nước, điều chỉnh pH và cải thiện chất lượng nước.

3.2. Nông nghiệp
•    Bổ sung khoáng chất: Cung cấp calcium cho đất để cải thiện sự phát triển của cây trồng. Calcium chloride giúp điều chỉnh độ pH của đất và cung cấp khoáng chất cần thiết cho cây trồng.
•    Tưới cây: Sử dụng trong các hệ thống tưới cây để cải thiện chất lượng nước tưới và cung cấp calcium cho cây.

3.3. Môi trường
•    Kiểm soát độ ẩm: Được sử dụng trong các gói hút ẩm để kiểm soát độ ẩm trong bao bì và kho hàng, bảo vệ các sản phẩm khỏi sự ẩm ướt.
•    Khử nước: Sử dụng trong các ứng dụng môi trường để loại bỏ nước thừa và cải thiện điều kiện làm việc trong các khu vực ẩm ướt.

3.4. Xây dựng
•    Chất phụ gia bê tông: Calcium chloride được thêm vào hỗn hợp bê tông để tăng tốc quá trình đông cứng và cải thiện độ bền của bê tông. Nó giúp bê tông đông cứng nhanh hơn, đặc biệt trong điều kiện thời tiết lạnh.
3.5. Sản phẩm tiêu dùng
•    Thực phẩm: Được sử dụng như một chất phụ gia trong thực phẩm để cải thiện chất lượng và bảo quản thực phẩm.
•    Dược phẩm: Sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm và y tế như chất bổ sung calcium.

3.6. Xử lý chất thải
•    Xử lý chất thải: Sử dụng trong xử lý và xử lý chất thải công nghiệp để cải thiện tính chất của các chất thải và làm giảm nguy cơ ô nhiễm.

Quý khách hàng quan tâm đến Calcium chloride anhydrous CaCl2 của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo