C7H6O3 (Salicylic acid) - JHD

Thương hiệu: Sơn Đầu TQ | Hóa chất, Thí nghiệm, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: Salicylic acid

Cas: 69-72-7

Công thức hóa học: C7H6O3

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: Chai nhựa 250g

 

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1. Salicylic acid là chất gì?

Salicylic acid là một axit monohydroxybenzoic béo, một loại axit phenolic thuộc nhóm axit beta hydroxy (BHA). Axit salicylic có công thức hóa học C7H6O3. Axit hữu cơ kết tinh không màu này được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp hữu cơ và có chức năng như một hormone thực vật. Salicylic acid có nguồn gốc từ sự trao đổi chất của salicin. Ngoài việc giữ vai trò là một chất chuyển hóa có hoạt tính quan trọng của aspirin (axit acetylsalicylic) mà còn hoạt động một phần như là một tiền chất của axit salicylic. Có lẽ salicylic acid được biết đến nhiều nhất vì được sử dụng như là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chống mụn trứng cá. Các muối và este của axit salicylic được gọi là salicylat.
Salicylic acid có trong danh sách các thuốc thiết yếu của WHO, liệt kê các loại thuốc quan trọng nhất cần thiết trong một hệ thống y tế cơ bản.
 

2. Đặc trưng lý hóa của Salicylic acid

a, Tính chất vật lý
•    Hình dạng và màu sắc: Là tinh thể rắn màu trắng hoặc bột.
•    Điểm nóng chảy: Khoảng 159–161°C.
•    Điểm sôi: Không xác định chính xác vì phân hủy trước khi sôi.
•    Khối lượng riêng: Khoảng 1.44 g/cm³.
•    Hòa tan trong nước: Hơi tan trong nước nhưng tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol và acetone.

b, Tính chất hóa học
•    Tính axit: Có tính axit, phản ứng với các chất bazơ để tạo thành muối.
•    Phản ứng với các base: Phản ứng với bazơ để tạo ra các muối salicylat.
•    Phản ứng oxi hóa: Có thể bị oxi hóa thành các sản phẩm khác trong điều kiện đặc biệt

3. Ứng dụng của Salicylic acid

3.1  Ngành dược phẩm
•    Chữa bệnh da: Được sử dụng trong các sản phẩm điều trị mụn trứng cá và các vấn đề về da khác, nhờ khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết. Nó có tác dụng kháng viêm và làm thông thoáng lỗ chân lông.
•    Chất chống viêm: Sử dụng trong một số thuốc điều trị viêm khớp và các tình trạng viêm khác.

3.2  Ngành chăm sóc da
•    Sản phẩm tẩy da chết: Được sử dụng trong các sản phẩm tẩy da chết và điều trị da dầu để loại bỏ tế bào da chết và giảm bít tắc lỗ chân lông.
3.3  Ngành công nghiệp
•    Sản xuất: Sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, nhựa, và các sản phẩm hóa học khác.
3.4  Chất bảo quản
•    Tạo hương liệu: Sử dụng trong một số sản phẩm thực phẩm và hương liệu để bảo quản và tạo hương vị.

Quý khách hàng quan tâm đến Salicylic acid C7H6O3 của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo