FeSO4.7H2O (Iron(II) sulfate Heptahydrate)- JHD/ Trung Quốc

Thương hiệu: Sơn Đầu TQ | Hóa chất, Thí nghiệm, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: (ron(II) sulfate Heptahydrate

Cas: 7782-63-0

Công thức hóa học: FeSO4.7H2O

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: Chai nhựa 500g

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1.  Iron(II) Sulfate Heptahydrate là gì?

•    Iron(II) Sulfate hay ferric(II) sulfate là một muối có công thức hóa học là FeSO4.xH2O. Dạng phổ biến của muôi này thường ngậm 7 phân tử nước.
•    FeSO4.7H2O thường được sử dụng trong phân bón, chất nhuộm, và là thành phần dinh dưỡng quan trọng trong môi trường nuôi cấy mô thực vật, vi sinh.

2. Đặc trưng hóa lý của Iron(II) Sulfate Heptahydrate

a, Tính chất vật lý
•   Trạng thái: FeSO₄ thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu xanh nhạt hoặc bột tinh khiết. Dạng tinh thể thường là sắt(II) sulfat heptahydrate (FeSO₄•7H₂O), còn được gọi là xanh vitriol, và nó có màu xanh lá cây.
•   Khối lượng riêng: khoảng 1.84 g/cm³:
•   Điểm nóng chảy: khoảng 64°C (147°F): FeSO₄•7H₂O bắt đầu phân hủy ở nhiệt độ này. Nó không có điểm nóng chảy chính xác vì thường bị phân hủy khi đun nóng.
•   Tính hòa tan: FeSO₄ hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có màu xanh nhạt. Sự hòa tan của FeSO₄ trong nước tạo ra các ion Fe²⁺ và SO₄²⁻.
•   Tính chất hút ẩm:  FeSO₄ có xu hướng hút ẩm từ không khí và dễ bị oxy hóa thành sắt(III) sulfat (Fe₂(SO₄)₃) khi tiếp xúc với không khí ẩm.
•   Tính chất phản quang: Tinh thể FeSO₄ có thể phản quang ánh sáng, tạo ra ánh sáng xanh lá cây khi có ánh sáng chiếu vào.

b, Tính chất hóa học
•    Tính khử: Sắt(II) sulfat là một chất khử mạnh. Nó có thể bị oxi hóa thành sắt(III) sulfat (Fe₂(SO₄)₃) trong điều kiện oxy hóa: 2FeSO4+O2+2H2O→2Fe2(SO4)3+2H2O2 
•    Phản ứng với axit mạnh: FeSO₄ có thể phản ứng với các axit mạnh như axit hydrochloric (HCl) để tạo ra sắt(II) clorua (FeCl₂) và khí hidro (H₂): FeSO4+2HCl→FeCl2+H2SO4
•    Phản ứng với dung dịch bazơ: FeSO₄ có thể phản ứng với dung dịch bazơ như natri hydroxide (NaOH) để tạo thành sắt(II) hydroxide (Fe(OH)₂) và muối: FeSO4+2NaOH→Fe(OH)2+Na2SO4
•    Phản ứng với iod: FeSO₄ có thể phản ứng với iod (I₂) trong môi trường axit để tạo ra iốt và sắt(III) sulfat (Fe₂(SO₄)₃): 2FeSO4+I2+2H2SO4→2Fe2(SO4)3+2HI
•    Oxy hóa từ Fe²⁺ thành Fe³⁺: FeSO₄ có thể bị oxy hóa thành Fe₂(SO₄)₃ khi tiếp xúc với khí oxi trong môi trường ẩm: 4FeSO4+O2+6H2O→4Fe2(SO4)3+6H2O4 
•    Nhiệt phân hủy: FeSO₄ có thể phân hủy khi đun nóng, đặc biệt ở nhiệt độ cao, để tạo ra sắt(III) sulfat và các khí khác.
•    Tính chất khử trùng: FeSO₄ được sử dụng trong một số ứng dụng để khử trùng và làm sạch, nhờ tính chất kháng khuẩn của các ion Fe²⁺.

3. Ứng dụng của Iron(II) Sulfate Heptahydrate
•    Sản xuất sắt và thép: FeSO₄ được sử dụng trong ngành công nghiệp thép như một chất bổ sung trong quá trình sản xuất sắt và thép, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.
•    Sản xuất pigment: FeSO₄ được sử dụng để sản xuất các loại pigment và màu sắc như màu xanh lam hoặc màu xanh lá cây trong một số loại sơn và thuốc nhuộm.
•    Phân bón: FeSO₄ được sử dụng như một phân bón vi lượng để cung cấp sắt cho cây trồng, đặc biệt là trong các trường hợp thiếu sắt trong đất, giúp cải thiện sự phát triển và năng suất của cây trồng.
•    Cải thiện chất lượng đất: FeSO4 cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất và cải thiện chất lượng đất cho các loại cây trồng.
•    Khử trùng và làm sạch nước: FeSO₄ được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để loại bỏ các tạp chất và cải thiện chất lượng nước.
•    Điều trị thiếu sắt: FeSO₄ là một dạng bổ sung sắt phổ biến được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa thiếu máu do thiếu sắt (anemia). Nó thường có mặt trong các viên thuốc bổ sung sắt.
•    Chất bổ sung dinh dưỡng: FeSO₄ có thể được sử dụng để bổ sung sắt trong thực phẩm và thức uống, đặc biệt trong các sản phẩm thực phẩm chức năng và thực phẩm bổ sung.
•    Xét nghiệm hóa học: FeSO₄ được sử dụng trong các phản ứng hóa học và thí nghiệm để xác định sự hiện diện của các chất khác và trong các phản ứng phân tích.

Quý khách quan tâm đến Iron(II) Sulfate Heptahydrate FeSO4.7H2O của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo