Potassium bircarbonate/Potassium hydrogen cacbonate (KHCO3) - JHD/Sơn Đầu

Thương hiệu: Sơn Đầu TQ | Hóa chất, Thí nghiệm, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: Potassium Bicarbonate

Cas: 298-14-6

Công thức hóa học: KHCO3

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: Chai nhựa 500g

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1. Potassium Bicarbonate là chất gì?

Potassium Bicarbonate hay potassium hydrogen carbonate hay Kali bicacbonat (tên IUPAC: kali hydrocacbonat, còn được gọi là kali axit cacbonat) là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KHCO3. Đây là một hợp chất muối mặn, không màu, không mùi, có tính base. Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), kali hydrocarbonat được xem là một "chất an toàn", "generally recognized as safe" (GRAS), không có bằng chứng nào cho thấy kali hydrocarbonat có khả năng gây ung thư cho người, cũng không có phản ứng phụ quá mức. Là một trong số các chất phụ gia thực phẩm được mã hóa bởi EU, xác định bằng số E: E501. Về phương diện vật lý, kali hydrocarbonat xuất hiện dưới dạng một tinh thể hoặc bột dạng hạt mềm màu trắng. Kali hydrocarbonat rất hiếm khi được tìm thấy ở dạng tự nhiên, quặng của nó gọi là kalicinite.

2. Đăch trưng hóa lý của Potassium Bicarbonate KHCO3

•    Trạng thái: Thường có dạng tinh thể màu trắng, dạng bột mịn hoặc hạt.
•    Khối lượng riêng: Khoảng 2.16 g/cm³.
•    Điểm nóng chảy: Tinh thể của kali bicacbonat phân hủy trước khi nóng chảy ở khoảng 100°C.
•    Hòa tan trong nước: KHCO3 tan được trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ.
•    Phản ứng với axit: Khi phản ứng với axit, kali bicacbonat tạo ra khí carbon dioxide (CO₂), nước (H₂O), và một muối. Ví dụ: KHCO3+HCl→KCl+CO2+H2O
•    Phản ứng phân hủy: Khi bị nung nóng, kali bicacbonat phân hủy thành kali cacbonat (K₂CO₃), carbon dioxide (CO₂), và nước (H₂O). Phản ứng này xảy ra khi nhiệt độ lên đến khoảng 100°C: 2KHCO3→K2CO3+CO2+H2O2 
•    Phản ứng với bazơ: Kali bicacbonat có thể phản ứng với các bazơ mạnh, nhưng phản ứng này thường không xảy ra dễ dàng vì nó đã là một muối kiềm nhẹ.
•    Tính chất kiềm nhẹ: Dung dịch của kali bicacbonat trong nước có tính kiềm nhẹ do sự phân ly của nó trong nước tạo ra ion HCO₃⁻, nhưng không mạnh bằng các bazơ mạnh như natri hydroxide.

3. Ứng dụng của Potassium Bicarbonate KHCO3

•    Chất tạo khí: Được sử dụng làm bột nở trong nướng bánh, giúp làm tăng thể tích của sản phẩm nhờ sự giải phóng khí carbon dioxide khi phản ứng với axit trong bột.
•    Chất điều chỉnh pH: Có thể điều chỉnh độ pH trong một số sản phẩm thực phẩm.
•    Phân bón: Dùng để cung cấp kali và carbon cho đất, cải thiện độ phì nhiêu của đất và hỗ trợ sự phát triển của cây trồng.
•    Thuốc chống acid: Được sử dụng trong một số loại thuốc để điều trị chứng ợ nóng và các tình trạng dạ dày liên quan đến axit.
•    Điều chỉnh pH: Sử dụng để điều chỉnh pH trong các quy trình công nghiệp và trong các sản phẩm như xà phòng và chất tẩy rửa.
•    Xử lý nước: Được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh pH và làm mềm nước.
•    Chất phụ gia: Có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng và chất làm sạch.

Quý khách quan tâm đến Potassium Bicarbonate KHCO3 của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại  0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/  để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo