(NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu

Thương hiệu: Sơn Đầu TQ | Hóa chất, muối mo, Thí nghiệm, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: Ammonium Iron (II) Sulfate

Cas: 7783-85-9

Công thức hóa học: (NH4)2Fe(SO4)2.6H2

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: Chai nhựa 500g

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1. Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate là gì?

•    Ammonium Iron (II) Sulfate hay Amoni sắt (II) sunfat, hoặc muối Mohr, là hợp chất vô cơ có công thức (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O chứa hai cation khác nhau, Fe²⁺ và NH4⁺. Muối Mohr được phân loại là muối kép của sunfat sắt và amoni sunfat. Đây là một thuốc thử phổ biến trong phòng thí nghiệm vì nó dễ dàng kết tinh và có các tinh thể chống lại quá trình oxy hóa bởi không khí.
•    Giống như các muối sunfat sắt khác, amoni sunfat sắt hòa tan trong nước tạo ra phức nước [Fe(H2O)6]2+, có dạng hình học phân tử bát diện. Dạng khoáng của nó là mohrit.
•    Muối Mohr được đặt theo tên của nhà hóa học người Đức Karl Friedrich Mohr, người đã có nhiều tiến bộ quan trọng trong phương pháp chuẩn độ vào thế kỷ 19.

2. Đặc trưng hóa lý của Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate

 2.1 Tính chất vật lý
•    Trạng thái: Thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh lục nhạt. 
•    Khối lượng riêng: Khoảng 1.8 g/cm³. 
•    Tính tan: Hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có màu xanh lục. Dung dịch nước có thể dẫn điện tốt do sự phân ly của các ion
•    Khả năng hút ẩm: Là một hợp chất hydrat, ammonium iron(II)   sulfate hexahydrate chứa nước trong cấu trúc tinh thể. Nó có khả năng hút ẩm từ không khí nếu không được lưu trữ đúng cách.
•    Tính chất quang học: Các tinh thể của hợp chất có thể phản xạ ánh sáng, tạo ra hiệu ứng màu xanh lục nhạt khi nhìn từ các góc khác nhau.

 2.2 Tính chất hóa học
•    Ammonium iron(II) sulfate chứa ion sắt(II) (Fe²⁺), có thể bị oxi hóa thành ion sắt(III) (Fe³⁺). Trong phản ứng này, Fe²⁺ bị oxy hóa mất electron: Hợp chất này thường được sử dụng trong các phản ứng oxy hóa-khử, đặc biệt là trong các bài thí nghiệm hóa học và phân tích.
•    Ammonium iron(II) sulfate có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh, như chlorate hoặc permanganate, để tạo ra các sản phẩm oxy hóa sắt(III).
•    Khi bị oxy hóa, ion Fe²⁺ có thể tạo ra màu nâu hoặc vàng của ion Fe³⁺.
•    Phản ứng với axit: Hòa tan trong nước và axit, ammonium iron(II) sulfate giải phóng ion Fe²⁺ và các ion amoni (NH₄⁺) cũng như các ion sulfate (SO₄²⁻). Trong môi trường axit, các ion Fe²⁺ có thể chuyển đổi thành ion Fe³⁺.
•    Các ion sắt(II) có thể tạo phức với nhiều chất tạo phức khác nhau, như các hợp chất chứa ligands (chất tạo liên kết). Ví dụ, với các hợp chất chứa cyanide hoặc thiocyanate, sắt(II) có thể tạo ra các phức chất có màu đặc trưng.
•    Phản ứng với bazơ: Trong môi trường bazơ mạnh, ion Fe²⁺ có thể bị oxy hóa thành ion Fe³⁺, và có thể hình thành các hợp chất không tan như sắt(III) hydroxide. Khi tiếp xúc với không khí, Fe(OH)₂ có thể chuyển hóa thành Fe(OH)₃.
•    Khi nung nóng, ammonium iron(II) sulfate hexahydrate có thể phân hủy, giải phóng khí sulfur dioxide (SO₂) và các sản phẩm khác như sulfur trioxide (SO₃) và nước.

3. Ứng dụng của Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate

•    Hóa học phân tích: Được sử dụng như một chất chuẩn trong các phương pháp chuẩn độ, đặc biệt trong chuẩn độ oxy hóa-khử.
•    Sản xuất thuốc nhuộm: Ammonium iron(II) sulfate được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và phẩm màu, đặc biệt là các thuốc nhuộm có màu xanh hoặc xanh lục, nhờ vào khả năng tạo màu của ion sắt(II).
•    Công nghiệp dệt: Trong ngành công nghiệp dệt, nó được sử dụng để xử lý vải và tạo ra các hiệu ứng màu sắc đặc biệt.
•    Sản xuất chất xúc tác: Được sử dụng trong một số quá trình hóa học làm chất xúc tác, đặc biệt là trong các phản ứng cần sắt(II).
•    Xử lý nước: Có thể được sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước để loại bỏ các tạp chất hoặc cải thiện chất lượng nước.
•    Công nghiệp giấy: Đôi khi được sử dụng trong công nghiệp giấy để điều chỉnh các thuộc tính của giấy hoặc làm sáng giấy.
•    Sản xuất phân bón: Có thể được sử dụng trong một số loại phân bón để cung cấp sắt cho cây trồng.
•    Chế tạo hợp chất sắt khác: Được sử dụng làm tiền chất để tổng hợp các hợp chất sắt khác trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.


Quý khách hàng quan tâm đến Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo