Silver nitrate (AgNO3)
Thương hiệu: Trung Quốc | Hóa chất, Thí nghiệm,
Đánh giá
:Giá
:Liên hệ
Mô tả :
Tên sản phẩm: Silver nitrate
Cas: 7761-88-8
Công thức hóa học: AgNO3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: Chai nhựa 100g
![CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.](http://bizweb.dktcdn.net/100/299/775/themes/660006/assets/free_deliverd.png?1714722420171)
CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.
![CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.](http://bizweb.dktcdn.net/100/299/775/themes/660006/assets/giaohangngaysaukhidat.png?1714722420171 )
CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.
![TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.](http://bizweb.dktcdn.net/100/299/775/themes/660006/assets/doitra.png?1714722420171)
TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.
![CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.](http://bizweb.dktcdn.net/100/299/775/themes/660006/assets/hoadon.png?1714722420171)
CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.
Ứng dụng: |
- Ứng dụng trong: Công nghiệp, Nghiên cứu khoa học, Y tế, Bảo vệ môi trường, Nông nghiệp - Dùng làm chất khởi đầu trong việc tổng hợp các hợp chất bạc khác như khử trùng, và tạo màu vàng cho thủy tinh của kính màu. - Dùng để phân biệt các ion nhóm halogen với nhau |
Tính chất: |
- Khối lượng: 169,87 g/mol - Khối lượng riêng: 5.35 g/cm 3 - Nhiệt độ nóng chảy: 212°C - Độ hòa tan: 2160 g/ml (20 °C) |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết ≥ 99.8% - Clorua (Cl) ≤ 0.0005% - Sulfate(SO4) ≤ 0.002% - Copper(Cu) ≤0.0005% - Sắt (Fe) ≤0. 0002% - Chì (Pb) ≤0.0005% |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |
Bảo quản: | Bảo quản ở + 15°C đến + 25°C. |