Silver nitrate (AgNO3)

Thương hiệu: Xilong Trung Quốc | Hóa chất, Thí nghiệm, 

Đánh giá

:

Giá

:

Liên hệ

Mô tả :

Tên sản phẩm: Silver nitrate

Cas: 7761-88-8

Công thức hóa học: AgNO3

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: Chai nhựa 100g

 

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CÓ CHIẾT KHẤU HẤP DẪN VỚI ĐƠN HÀNG LỚN.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

CHUẨN BỊ HÀNG NHANH CHÓNG.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH, HỖ TRỢ TỐI ĐA.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

CUNG CẤP HÓA ĐƠN ĐỎ VAT HOẶC HÓA ĐƠN CỬA HÀNG.

1. Định nghĩa
Silver nitrate (AgNO₃) là công thức hóa học của bạc nitrat. Đây là một hợp chất hóa học được tạo thành từ bạc (Ag) và nitrat (NO₃). Bạc nitrat là một muối kết tinh màu trắng, dễ tan trong nước và có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như y tế, phân tích hóa học, và công nghiệp. 

2. Tính chất hóa lý của AgNO3

Trạng thái: Thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể. Các tinh thể thường có hình dạng không đều và có thể kết tinh thành các dạng hình lập phương hoặc hình kim.
Tan trong nước: Bạc nitrat dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
Hòa tan trong các dung môi khác: Cũng tan trong ethanol và một số dung môi hữu cơ khác.
Dẫn điện: Khi tan trong nước, dung dịch bạc nitrat dẫn điện tốt do sự phân ly thành ion bạc (Ag⁺) và ion nitrat (NO₃⁻).
Tính chất ánh sáng: Dung dịch bạc nitrat không có màu và có thể hấp thụ ánh sáng UV, nhưng không tạo ra màu sắc nổi bật trong ánh sáng khả kiến.    
Khối lượng: 169,87 g/mol 
Khối lượng riêng: 5.35 g/cm3 
Nhiệt độ nóng chảy: 212°C
Độ hòa tan: 2160 g/ml (20°C)
Tham gia phản ứng oxi hóa khử:  N2H4 + 4AgNO3  → 4Ag + N2 + 4HNO3
Tham gia phản ứng phân hủy: AgNO3 → 2Ag + 2NO2  + O2
Có phản ứng với NH3: 2AgNO3 + 2NH3 · H2O → Ag2O + H2O + 2NH4NO3 (lượng nhỏ amoniac)
AgNO3 + 3NH3 · H2O → Ag(NH3)2OH + NH4NO3 + 2H2O (amoniac dư)
Tham gia phản ứng với axit:  AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
Phản ứng với NaOH:  2NaOH + 2AgNO3 → 2NaNO3 + Ag2O  + H2O
Phản ứng với khí clo: Cl2 + H2O → HCl + HClO 
                                   HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3
 

3. Ứng dụng của AgNO3

Điều trị vết thương và loét: Dung dịch bạc nitrat có thể được sử dụng để làm sạch vết thương và điều trị các tình trạng da do khả năng kháng khuẩn của nó.
Điều trị bệnh da: Sử dụng trong các dạng điều trị bệnh da như verruca (mụn cóc) và các tình trạng da khác.
Điều trị nốt ruồi: Đôi khi được dùng để xử lý nốt ruồi và các vấn đề da liễu khác.
Phân tích ion chloride: Trong phân tích hóa học, bạc nitrat được dùng để xác định ion chloride trong dung dịch bằng cách tạo ra bạc chloride, một kết tủa trắng không hòa tan.
Xác định halogen: Dùng để phát hiện các halogen khác bằng cách tạo kết tủa tương ứng với các halogen.
Sản xuất gương: Bạc nitrat được dùng trong quá trình tạo lớp bạc trên bề mặt kính để sản xuất gương.
Sản xuất mực in và thuốc nhuộm: Sử dụng trong công nghiệp để tạo ra các mực in và thuốc nhuộm chứa bạc.
Sản xuất hợp chất bạc khác: Là nguyên liệu chính để sản xuất nhiều hợp chất bạc khác như bạc oxit và bạc halide.
Khống chế tảo và vi khuẩn: Dùng trong xử lý nước để kiểm soát sự phát triển của tảo và vi khuẩn, giúp giữ cho nước sạch và an toàn.
Điện phân bạc: Sử dụng trong quá trình điện phân để chuẩn bị bạc tinh khiết và các hợp chất bạc khác, như bạc sulfide.

4. Lưu ý khi sử dụng hóa chất

Kích ứng: Bạc nitrat có thể gây kích ứng da, mắt và hệ hô hấp. Cần thận trọng khi sử dụng và bảo vệ cơ thể khỏi tiếp xúc trực tiếp.
Ăn mòn: Là một chất ăn mòn, nó có thể gây hư hại cho các vật liệu và gây ra phản ứng nếu không được lưu trữ và xử lý đúng cách.
Độc tính: Tránh nuốt hoặc hít phải bụi bạc nitrat. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa ngay bằng nước và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

 Quý khách quan tâm đến Silver nitrate AgNO3 của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại  0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/  để được báo giá và tư vấn trực tuyến.

Sản phẩm liên quan

0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo