CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT

Tất cả sản phẩm

HgBr2 (Mercury(II) bromide)

Liên hệ

Mercury(II) bromide, ACS Mercury (II) bromide (HgBr2) được sử dụng ...

Xem nhanh
Hg(CH3COO)2 (Mercury acetate)

Liên hệ

Mercury(II) acetate, 98+% Mercury(II) acetate được sử dụng làm thuố...

Xem nhanh
HCl 36% (Hydrochloric acid)

Liên hệ

Hydrochloric Acid  Axit clohydric (HCl) là dung dịch của khí h...

Xem nhanh
H3BO3 (Boric acid) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

AXIT BORIC LÀ GÌ? Axit boric là một axit yếu của bo, có dạng tinh t...

Xem nhanh
H2SO4 98% (Sulfuric acid) thí nghiệm

Liên hệ

Sulfuric acid 98%  Axit sulfuric (Sulfuric Acid) có công thức...

Xem nhanh
H2O2 (Hydrogen peroxide 30%) Oxi già - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Hydrogen Peroxide – Oxi già- H2O2 30% Hydrogen peroxide hay còn gọ...

Xem nhanh
FeSO4.7H2O (Iron(II) sulfate Heptahydrate)

Liên hệ

Hóa Chất Iron(II) Sulfate Heptahydrate FeSO4.7H2O Iron(II) Sulfate...

Xem nhanh
FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate)

Liên hệ

* FeCl3 LÀ GÌ? CẤU TẠO PHÂN TỬ CỦA FeCl3 FeCl3 có tên gọi là Sắt(I...

Xem nhanh
Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate)

Liên hệ

- Công thức hóa học: Fe2(SO4)3 - Khối lượng phân tử: 399,88 g / mol...

Xem nhanh
Fe (Iron powder reduced)

Liên hệ

Bột Sắt (Fe)- Iron powder reduced Bột sắt có một số công dụng; ví d...

Xem nhanh
Petroleum Ether 30-60 - JHD/Sơn đầu

Liên hệ

 ỨNG DỤNG: _   Petroleum ether là một loại dầu khí n...

Xem nhanh
Petroleum Ether 60-90 - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

ỨNG DỤNG:     Petroleum ether là một loại dầu khí n...

Xem nhanh
HCHO (Formaldehyde solution) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

ỨNG DỤNG CỦA FORMALDEHYDE Ứng dụng của Formaldehyde trong công nghi...

Xem nhanh
CoCl2.6H2O (Cobalt chloride hexahydrate) JHD/Sơn đầu

Liên hệ

Cobalt Chloride Hexahydrate CoCl2.6H2O Cobalt chloride là một hợp ...

Xem nhanh
CH3COONa (Sodium acetate trihydrate) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Sodium Acetate  Sodium acetate( Natri axetat) là muối Natri c...

Xem nhanh
CH3COOC2H5 (ethyl acetate) - JHD/Sơn đầu

Liên hệ

Ethyl Acetate Ethyl acetate là một chất lỏng, không màu có mùi ngọt...

Xem nhanh
CH3CH2OH (Ethanol absolute) - Cồn thí nghiệm - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Absolute Ethanol Ethanol absolute ( cồn tuyệt đối- cồn etanol tuyệt...

Xem nhanh
CH3(CH2)2CH2OH (n-Butanol) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

n-Butanol (C4H9OH) n-Butanol hoặc n-butyl alcohol là hợp chất hữu c...

Xem nhanh
CH2Cl2 (Dichloromethane) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Dichloromethane Dichloromethane (DCM hoặc metylen clorua) là một hợ...

Xem nhanh
CCl4 (Carbon tetrachloride)

Liên hệ

Thông số kỹ thuật: - Công thức phân tử: CCl4 - Khối lượng mol: 153,...

Xem nhanh
CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Calcium chloride anhydrous Calcium chloride hay canxi clorua, một m...

Xem nhanh
C10H14N2O8Na2 (Ethylenediamine tetraacetic acid disodium salt) Na2EDTA, EDTANa2

Liên hệ

Ethylenediamine Tetraacetic Acid Disodium Salt  Ethylenediamin...

Xem nhanh
p - C8H10 (p-Xylene)

Liên hệ

Dimethylbenzol, C₆H₄-1,4-(CH₃)₂, Độ tinh khiết ≥ 99.0 %, chai thủy ...

Xem nhanh
C7H6O6S (5-Sulfosalicylic acid)

Liên hệ

5-Sulfosalicylic Acid dihydrate 5-Axit sulfosalicylic dihydrat là ...

Xem nhanh
0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo