CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT

Hóa chất thí nghiệm

(NH4)2Cr2O7 (Ammonium dichromate)

Liên hệ

Ammonium Dichromate  Amoni dicromat là một hợp chất vô cơ có ...

Xem nhanh
(NH4)2Fe(SO4)2.6H20 (Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate (Muối Mo) JHD/Sơn đầu

Liên hệ

1. Ammonium Iron (II) Sulfate Hexahydrate là gì? •   &nbs...

Xem nhanh
(NH4)6Mo7O24.4H2O (Ammonium molybdate) - Daomao

Liên hệ

Ammonium Molybdate Tetrahydrate (NH4)6Mo7O24.4H2O Ammonium molybdat...

Xem nhanh
Aluminum Powder - Al (Bột Nhôm nguyên chất)

Liên hệ

Mô tả chi tiết Công thức : Al Giới thiệu về bột nhôm nguyên c...

Xem nhanh
BeSO4.4H2O (Beryllium sulfate tetrahydrate)

Liên hệ

Beri sulfat là một hợp chất vô cơ, tinh thể, màu trắng, phát ra khó...

Xem nhanh
C (Carbon nguyên chất)

Liên hệ

Carbon Active ( Than hoạt tính) Than hoạt tính là 1 dạng carbo...

Xem nhanh
C4H4O6KNa.4H2O (Sodium potassium tartrate tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

1. Định nghĩa  Potassium Sodium Tartrate tetrahydrate (Kali na...

Xem nhanh
C6H5Na3O7.2H2O (Trisodium citrate dihydrate) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

1. Trisodium citrate dihydrate là gì? Hoá chất Trisodium citrate di...

Xem nhanh
C7H6O6S (5-Sulfosalicylic acid)

Liên hệ

5-Sulfosalicylic Acid dihydrate 5-Axit sulfosalicylic dihydrat là ...

Xem nhanh
p - C8H10 (p-Xylene)

Liên hệ

Dimethylbenzol, C₆H₄-1,4-(CH₃)₂, Độ tinh khiết ≥ 99.0 %, chai thủy ...

Xem nhanh
C10H14N2O8Na2 (Ethylenediamine tetraacetic acid disodium salt) Na2EDTA, EDTANa2

Liên hệ

Ethylenediamine Tetraacetic Acid Disodium Salt  Ethylenediamin...

Xem nhanh
CaCl2 Khan (Caldium chloride anhydrous) JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

1. Calcium chloride anhydrous là gì? •  Calcium chloride hay c...

Xem nhanh
CCl4 (Carbon tetrachloride)

Liên hệ

Thông số kỹ thuật: - Công thức phân tử: CCl4 - Khối lượng mol: 153,...

Xem nhanh
CH3COONa.3H2O Sodium acetate trihydrate - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

1. Định nghĩa Natri acetat trihydrat (sodium acetate trihydrate) là...

Xem nhanh
Fe (Iron powder reduced)

Liên hệ

Bột Sắt (Fe)- Iron powder reduced Bột sắt có một số công dụng; ví d...

Xem nhanh
Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate)

Liên hệ

- Công thức hóa học: Fe2(SO4)3 - Khối lượng phân tử: 399,88 g / mol...

Xem nhanh
FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate) / Sơn Đầu TQ

Liên hệ

1. FeCl3 LÀ GÌ? CẤU TẠO PHÂN TỬ CỦA FeCl3 FeCl3 có tên gọi là Sắt(I...

Xem nhanh
FeSO4.7H2O (Iron(II) sulfate Heptahydrate)- JHD/ Trung Quốc

Liên hệ

1.  Iron(II) Sulfate Heptahydrate là gì? •    I...

Xem nhanh
H2SO4 98% (Sulfuric acid) thí nghiệm

Liên hệ

Sulfuric acid 98%  Axit sulfuric (Sulfuric Acid) có công thức...

Xem nhanh
HCl 36% (Hydrochloric acid)

Liên hệ

Hydrochloric Acid  Axit clohydric (HCl) là dung dịch của khí h...

Xem nhanh
Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous)

Liên hệ

Na2CO3 là gì? Hóa chất soda (hay natri cabornat) có công thức hóa h...

Xem nhanh
NH3OHCl (Hydroxylammonium chloride)

Liên hệ

Hydroxylammonium Chloride  Hydroxylamoni clorua là một hợp chấ...

Xem nhanh
Sn (Tin granular) - thiếc hạt

Liên hệ

1. Thiếc là gì? -  Thiếc là một kim loại màu trắng bạc, kết ti...

Xem nhanh
Tween20 (C58H114O26) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

1. Tổng quan về hóa chất Tween 20 Tween 20 là hóa chất tẩy rửa khôn...

Xem nhanh
0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo