Hydrazine Sulfate (H2N.NH2.H2SO4) - JHD/Sơn đầu
Thương hiệu: Sơn Đầu TQ
Liên hệ
1. Định nghĩa
Hydrazine sulfate , đúng hơn là hydrazinium hydrosulfate , là muối của cation hydrazinium và anion bisulfate (hydrogensulfate), có công thức N2H6SO4 . Đây là một chất rắn màu trắng, hòa tan trong nước ở nhiệt độ phòng .
Hydrazine sulfat có một số ứng dụng trong phòng thí nghiệm và trong công nghiệp hóa chất , bao gồm hóa học phân tích và tổng hợp các hợp chất hữu cơ . Trong những ứng dụng đó, nó thường được ưu tiên hơn hydrazine tinh khiết, vì nó không dễ bay hơi và ít bị oxy hóa trong khí quyển khi bảo quản.
2. Đặc tính lý hóa của Hydrazine sulfate
a, Tính chất vật lý
• Dạng: Thường xuất hiện dưới dạng tinh thể rắn màu trắng.
• Trong nước: Dễ hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt.
• Điểm nóng chảy: Khoảng 150°C (302°F).
• Khối lượng riêng: Khoảng 1,36 g/cm³.
• Trong dung dịch: Dung dịch hydrazine sulfate có thể dẫn điện do sự phân ly của các ion trong dung dịch.
b, Tính chất hóa học
• Hydrazine sulfate là một tác nhân khử mạnh. Trong các phản ứng hóa học, nó có thể giảm các ion oxi hóa và các hợp chất khác, tạo ra hydrazine (N₂H₄) và các sản phẩm khác. Tuy nhiên, trong một số điều kiện, hydrazine sulfate cũng có thể hoạt động như một tác nhân oxi hóa yếu.
• Khi phản ứng với các axit mạnh, hydrazine sulfate có thể giải phóng hydrazine, một chất có tính chất khử mạnh.
• Phản ứng với các bazơ mạnh có thể tạo thành các muối khác hoặc giải phóng hydrazine.
• Hydrazine sulfate có thể phản ứng với oxy trong điều kiện đặc biệt (như nhiệt độ cao hoặc xúc tác) để tạo ra khí nitơ (N₂) và nước (H₂O).
• Khi tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, hydrazine sulfate có thể phản ứng để tạo ra nitơ oxit (NO, NO₂) và các sản phẩm khác.
• Ổn định trong điều kiện khô ráo: Hydrazine sulfate tương đối ổn định khi được bảo quản khô ráo và ở nhiệt độ thấp.
• Nhạy cảm với nhiệt và ánh sáng: Có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mạnh, tạo ra các sản phẩm phân hủy như hydrazine và khí sulfur dioxide (SO₂).
• Hydrazine sulfate có thể phản ứng với các hợp chất chứa nhóm carbonyl, tạo ra các hydrazone hoặc các sản phẩm khác, điều này làm cho nó hữu ích trong phân tích hóa học.
3. Ứng dụng của Hydrazine sulfate
• Hydrazine sulfate được sử dụng trong sản xuất các chất nổ và thuốc nổ như là một thành phần quan trọng trong một số loại thuốc nổ.
• Tổng hợp hóa học: Dùng làm tác nhân khử trong các phản ứng hóa học để tổng hợp các hợp chất khác. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình hóa học như một tác nhân phản ứng.
• Hydrazine sulfate được sử dụng trong ngành dệt nhuộm để sản xuất các loại thuốc nhuộm.
• Trong ngành dược phẩm được nghiên cứu như một tác nhân tiềm năng trong điều trị một số bệnh ung thư. Nó có khả năng tác động đến các tế bào ung thư và có thể giúp phát triển các phương pháp điều trị mới.
• Chất ổn định: Được sử dụng trong ngành công nghiệp hạt nhân như một chất ổn định cho các dung dịch chứa uranium và plutonium, giúp cải thiện sự ổn định và hiệu quả của các quy trình xử lý.
• Xác định hợp chất: Hydrazine sulfate có thể được dùng trong phân tích hóa học để xác định các hợp chất chứa nhóm carbonyl thông qua phản ứng tạo hydrazone.
Quý khách quan tâm đến Hydrazine sulfate H2N.NH2.H2SO4 của HOAVIETCHEM, hãy gọi ngay đến số điện thoại 0979.518.693/ 0354.174.605 hoặc truy cập website https://thietbihoaviet.com.vn/ để được báo giá và tư vấn trực tuyến.