CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HOA VIỆT

Tất cả sản phẩm

Na2S2O5 (Sodium pyrosulfite)/natri metabisunfit/Sodium metabisulfite - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Sodium metabisulfite hay còn gọi là natri metabisunfit hoặc natri p...

Xem nhanh
Na2S2O3 (Sodium thiosulfate) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

NA2S2O3 LÀ GÌ?  NaS2O3 là công thức hóa học của hợp chất muối ...

Xem nhanh
Na2HPO4.12H2O (Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate) - JHD/Sơn đầu

Liên hệ

Giới thiệu về hóa chất Natri Hidrophotphat Na2HPO4.12H2O Natri hiđr...

Xem nhanh
Na2CO3 (Sodium carbonate anhydrous)

Liên hệ

Na2CO3 là gì? Hóa chất soda (hay natri cabornat) có công thức hóa h...

Xem nhanh
Na2B4O7 (Sodium tetraborate decahydrate) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Hàn the công nghiệp (Borax -Decahydrate-Na2B4O7) Đặc điểm & tín...

Xem nhanh
MnCl2.4H2O (Manganese(II) chloride tetrahydrate) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Mangan(II) clorua Mangan(II) clorua là tên gọi chung của một l...

Xem nhanh
MgSO4 (Magnesium sulfate) - Xilong

Liên hệ

MAGNESIUM SULFATE LÀ GÌ? Với những tên gọi khác nhau như Muối Epsom...

Xem nhanh
MgCl2 (Magnesium chloride) - Xilong

Liên hệ

Hóa Chất Magnesium chloride hexahydrate MgCl2.6H2O Hóa Chất Magnesi...

Xem nhanh
Potassium hydrogen cacbonate (KHCO3) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Potassium Bicarbonate Potassium Bicarbonate hay potassium hydrogen ...

Xem nhanh
KCl (Potassium chloride) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Kali clorua (KCl) là một muối của kali với ion clorua. Nó không mù...

Xem nhanh
K2SO4 (Potassium Sulfate) - JHD/Sơn đầu

Liên hệ

Hóa Chất Potassium Sulfate K2SO4 Potassium sulfate là một muối có ...

Xem nhanh
I2 (Iodine) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Hóa Chất Iodine (I2) Iodine hay iot là một nguyên tố hóa học trong...

Xem nhanh
HgSO4 (Mercury (II) sulfate)

Liên hệ

Mercury(II) sulfate, 98+% Mercury(II) sulfate được sử dụng trong y ...

Xem nhanh
HgI2 (Mercury(II) Iodide)

Liên hệ

Quy cách: Chai 100g Xuất xứ: TQ Hàm lượng 99%, dạng tinh thể rắn Cô...

Xem nhanh
HgCl2 (Mecury chloride)

Liên hệ

Mercury(II) chloride 99.5% Mercury(II) chloride hay còn gọi là thuỷ...

Xem nhanh
HgBr2 (Mercury(II) bromide)

Liên hệ

Mercury(II) bromide, ACS Mercury (II) bromide (HgBr2) được sử dụng ...

Xem nhanh
Hg(CH3COO)2 (Mercury acetate)

Liên hệ

Mercury(II) acetate, 98+% Mercury(II) acetate được sử dụng làm thuố...

Xem nhanh
HCl 36% (Hydrochloric acid)

Liên hệ

Hydrochloric Acid  Axit clohydric (HCl) là dung dịch của khí h...

Xem nhanh
H3BO3 (Boric acid) - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

AXIT BORIC LÀ GÌ? Axit boric là một axit yếu của bo, có dạng tinh t...

Xem nhanh
H2SO4 98% (Sulfuric acid) thí nghiệm

Liên hệ

Sulfuric acid 98%  Axit sulfuric (Sulfuric Acid) có công thức...

Xem nhanh
H2O2 (Hydrogen peroxide 30%) Oxi già - JHD/Sơn Đầu

Liên hệ

Hydrogen Peroxide – Oxi già- H2O2 30% Hydrogen peroxide hay còn gọ...

Xem nhanh
FeSO4.7H2O (Iron(II) sulfate Heptahydrate)

Liên hệ

Hóa Chất Iron(II) Sulfate Heptahydrate FeSO4.7H2O Iron(II) Sulfate...

Xem nhanh
FeCl3.6H2O (Iron(III) chloride hexahydrate)

Liên hệ

* FeCl3 LÀ GÌ? CẤU TẠO PHÂN TỬ CỦA FeCl3 FeCl3 có tên gọi là Sắt(I...

Xem nhanh
Fe2(SO4)3 (Iron(III) sulfate)

Liên hệ

- Công thức hóa học: Fe2(SO4)3 - Khối lượng phân tử: 399,88 g / mol...

Xem nhanh
0979.518.693
Chat Messenger Chat Zalo